Mô tả sản phẩm
TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50 International Specifications: ACEA E5; API CI-4/CH-4 SL Manufacturers’ Approvals: MB Approval 228.3 TECHNOLOGY: Pro-Efficient technology Protection approved by professionals, for maximum efficiency. The Pro-Efficient Technology protects and improves the efficiency of professional engines by ensuring reduced mechanical wear and extended oil drain intervals. Meaning longer engine life, less breakdowns and reduced maintenance costs. APPLICATIONS: TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50 is a mineral lubricant used in on-road diesel technology. It is recommended to Euro 3, and previous engines of most European and American manufacturers. It is also adapted to Euro 5 and previous engines of some manufacturers with appropriate oil drain intervals. TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50 enables coverage some fleet of mixed brands (American and European manufacturers) with a minimal number of products. PERFOMANCES AND CUSTOMER BENEFITS: TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50 contains excellent viscosity stability in service, guaranteeing effective engine lubrication in severe conditions. Outstanding detergent, dispersant and anti-wear properties keep the engine clean and enable efficient control of soot, sludge and piston deposits. Piston cleanliness performance affords effective protection against cylinder liner polishing. PHYSICAL AND CHEMICAL CHARACTERISTICS: *The features mentioned above are average values obtained with some variability in production and do not constitute a specification RECOMMENDATIONS FORUSE: Before using the product, it is important to check the service manual of the vehicle: the drain is carried out according to the manufacturer’s requirements. The product should not be stored at a temperature above 60 °C. Exposure to strong sunlight, extreme cold or high temperature variations must be avoided. All packages should be protected from bad weather conditions. The drums should be stored horizontally to avoid a possible contamination by water and the damage of the product label. HEALTH, SAFETY AND THE ENVIRONMENT: Based on available information, this product does not cause adverse health effects when used in the intended application and the recommendations provided in the Safety Data Sheet (MSDS) are followed. It is accessible on request from your local dealer or on the website http://sdstotalms.total.com. This product should not be used for applications other than those for which it is intended. If disposing of used product, take care to protect the environment and comply with local regulations.
TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50 Dầu gốc khoáng dùng cho các động cơ đi-ê-zen, thích hợp cho các ứng dụng đường bộ ĐẶC TÍNH VÀ SỰ CHẤP THUẬN: Đặc tính quốc tế ACEA E5; API CI-4/CH-4 SL Chấp thuận của các nhà sản xuất MB Approval 228.3 ỨNG DỤNG: TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50: là dầu nhớt gốc khoáng sử dụng cho động cơ đi-ê-zen đường bộ. Được khuyến nghị dùng cho tiêu chuẩn Euro 3 và các thế hệ động cơ trước đó của các nhà sản xuất Châu Âu và Châu Mỹ. Ngoài ra cũng thích hợp với tiêu chuẩn Euro 5 và một số các thế hệ động cơ trước đó của một số nhà sản xuất với chu kỳ thay dầu thích hợp. TOTAL RUBIA TIR 7400 20W-50 giúp việc sử dụng dầu nhờn cho các đoàn xe hỗn hợp (các nhà sản xuất xe Châu Âu và Châu Mỹ) với số lượng chủng loại sản phẩm ít nhất. HIỆU NĂNG VÀ LỢI ÍCH KHÁCH HÀNG: TOTAL RUBIA TIR 7400 20W50 duy trì độ nhớt ổn định xuất sắc trong quá trình sử dụng, đảm bảo hiệu quả bôi trơn động cơ trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Đặc tính tẩy rửa, phân tán và chống mài mòn thượng hạng giúp giữ động cơ luôn sạch và kiểm soát được hàm lượng muội, cặn bùn và cặn pit-tông. Bảo vệ làm sạch pít-tông hiệu quả giúp chống lại việc mài mòn đánh bóng áo xy lanh. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT : Các thông trên đại diện cho các giá trị trung bình làm thông tin tham khảo KHUYẾN NGHỊ: Đọc kỹ hướng dẫn bảo dưỡng xe từ nhà sản xuất trước khi sử dụng sản phẩm: việc thay dầu nên được thực hiện phù hợp với khuyến nghị của nhà sản xuất. Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 60°C. Tránh tiếp xúc với ánh nắng, tránh sự thay đổi nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng. Nếu có thể, không nên để sản phẩm trực tiếp với môi trường xung quanh. Nếu không, các phuy nên được đặt nằm ngang để tránh nhiễm nước và hư hỏng nhãn dán của sản phẩm. VẤN ĐỀ SỨC KHỎE VÀ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG: Dựa trên những thông tin về độc tính có sẵn, sản phẩm này không gây ra bất kỳ tác hại cho sức khỏe, miễn là nó được sử dụng đúng mục đích và phù hợp với các khuyến nghị đưa ra trong Bảng dữ liệu an toàn. Bảng này có thể yêu cầu đại lý sở tại cung cấp hoặc truy cập tại địa chỈ www.quickfds.com Không nên dùng sản phẩm này vào mục đích khác. Khi thải bỏ sản phẩm, cần quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường và tuân thủ luật lệ của nước sở tại.
Rubia Tir 7400 20w50
Unit
Test method
Value
Density at 15°C
Kg/m³
ATSM D1298
886
Kinematic Viscosity at 40°C
mm²/s
ATSM D445
176
Kinematic Viscosity at 100°C
mm²/s
ATSM D445
18.7
Viscosity Index
–
ATSM D2270
123
Flash Point
°C
ATSM D92
247
Pour Point
°C
ATSM D97
-30
T.B.N
mgKOH/g
ATSM 2896
11.2
Sulphated Ash
%m/m
ATSM D874
1.5
Rubia Tir 7400 20w50
Đơn vị tính
Phương pháp
Kết quả
Tỷ trọng 15°C
Kg/m³
ATSM D1298
886
Độ nhớt ở 40°C
mm²/s
ATSM D445
176
Độ nhớt ở 100°C
mm²/s
ATSM D445
18.7
Chỉ số độ nhớt
–
ATSM D2270
123
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở
°C
ATSM D92
247
Điểm đông đặc
°C
ATSM D97
-30
Trị số kiềm tổng
mgKOH/g
ATSM 2896
11.2
Hàm lượng muội
%m/m
ATSM D874
1.5