Package: 208 liters drum
Information:
Download
Ashless anti-wear mineral circulating oil.
APPLICATIONS
- Multipurpose anti-wearlubricant
|
- Total Cortis MS is a multi purpose anti-wear circulating oil.
- Total Cortis MS is meeting the technical requirements of hydrodynamic MORGOIL andDANIELI bearings used in rolling mills.
|
SPECIFICATIONS
- Manufacturers’ specifications
|
- DANIELI® BGV and ESS bearings
- MORGOIL® Standart Lubricant – SN 180 Part 3
- MORGOIL® Advanced Lubricant – SN 180 Part 4
|
ADVANTAGES
- Excellent oxidation and thermal stability : extended drain intervals.
- Very good desemulsibility behaviour at high and low temperature. Pass the UEC dynamic desemulsibility endurance test.
- Very good anti-wear properties.
- Non EP lubricant offering good rust and corrosion protection at high temperature.
- Ashless additivation with high hydrolytic stability : preventing deposits and maintaining good filtrabilty properties.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
CORTIS MS |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Kinematic Viscosity at 40 °C |
ISO 3104 |
mm2/s |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Density at 15 °C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
888 |
893 |
898 |
903 |
907 |
916 |
Viscosity Index |
ISO 2909 |
– |
98 |
96 |
95 |
95 |
95 |
88 |
Open cup flash point |
ISO 2592 |
°C |
275 |
285 |
300 |
300 |
300 |
320 |
Pour point |
ISO 3016 |
°C |
-18 |
-12 |
-12 |
-12 |
-12 |
-9 |
Desmulsibility at 82°C |
ASTM D 1401 |
min pour 3 ml |
3 |
3 |
4 |
6 |
12 |
15 |
Desemulsibility 52°C
– free water
– water in oil
– emulsion |
ASTM D 2711
|
ml
%
ml
|
41
0.60
0
|
40
0.80
0 |
36
2.40
0 |
33
3.0
0 |
27
4.8
0 |
30
4
1
|
FZG Test (failure level) |
DIN 51354/2 |
– |
12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu tuần hoàn gốc khoáng chống mài mòn không tro
Ứng Dụng
- Dầu nhờn chống mài mòn đa dụng
|
- Total Cortis MS là loại dầu tuần hoàn chống mài mòn đa dụng.
- Total Cortis MS đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các ổ đỡ thủy động lựchọc của MORGOIL và DANIELI sử dụng trong các máy cán lăn.
|
Hiệu năng
- Tiêu chuẩn của các nhà sản xuất
|
- Các ổ đỡ DANIELI BGV và ESS.
- Dầu bôi trơn MORGOIL và dầu bôi trơn cao cấp MORGOIL.
|
Ưu Điểm
- Độ ổn định nhiệt và độ bền ôxi hóa xuất sắc: kéo dài chu kỳ thay dầu.
- Có khả năng khử nhũ rất tốt ở cả nhiệt độ cao và thấp. Đạt được thí nghiệm kiểm tra tính khử nhũ của UEC.
- Chức năng chống mài mòn rất tốt.
- Dầu nhờn không phụ gia EP do đó cung cấp bảo vệ chống ăn mòn và gỉ sét tốt ở nhiệt độ cao.
- Phụ gia không tro cùng với độ ổn định thủy phân cao: ngăn việc tạo cặn và duy trì tính năng lọc tốt.
Vận chuyển – sức khỏe – an toàn
- Tham khảo MSDS do Công Ty TNHH Total Việt Nam cung cấp.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
CORTIS MS |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Độ nhớt ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Tỷ trọng ở 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
888 |
893 |
898 |
903 |
907 |
916 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
– |
98 |
96 |
95 |
95 |
95 |
88 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ISO 2592 |
°C |
275 |
285 |
300 |
300 |
300 |
320 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
-18 |
-12 |
-12 |
-12 |
-12 |
-9 |
Tính khử nhũ ở 82°C |
ASTM D 1401 |
phút cho 3 ml |
3 |
3 |
4 |
6 |
12 |
15 |
Tính khử nhũ ở 52°C |
Nước tự do |
ASTM D 2711 |
ml |
41 |
40 |
36 |
33 |
27 |
30 |
Nước trong dầu |
% |
0,60 |
0,80 |
2,40 |
3,0 |
4,8 |
4 |
Nhũ tương |
ml |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Thử nghiệm FZG (mức hỏng) |
DIN 51354/2 |
– |
12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |