Package: 208 liters drums
Information:
Download
High quality oils for moving parts.
APPLICATIONS
Loss lubrication |
- Total Cirkan C oils are pure mineral oils with appropriate viscosities for losslubrication of:
– moving parts
– swivels
– journals
– chains
|
SPECIFICATIONS
International specifications |
- ISO 11158 Category HH
- ISO 6743/4 Category HH
|
ADVANTAGES
- High natural viscosity index
- Compatible with seals
- High ignition point
- Benefits from advanced refining: almost transparent in appearance.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
CIRKAN C |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
Density at 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
870 |
877 |
884 |
886 |
890 |
897 |
900 |
Viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
Viscosity at 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
5.7 |
7.1 |
9.1 |
11.3 |
15.3 |
19.2 |
25 |
Viscosity index |
ISO 2909 |
|
100 |
99 |
97 |
96 |
96 |
96 |
96 |
Open cup flash point |
ISO 2592 |
°C |
210 |
230 |
240 |
250 |
260 |
260 |
270 |
Pour point |
ISO 3016 |
°C |
-12 |
-12 |
-9 |
-6 |
-6 |
-6 |
-6 |
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu nhờn chất lượng cao cho các bộ phận chuyển động
Ứng Dụng
Bôi trơn mất dầu |
- Dầu Total Cirkan C là dầu khoáng nguyên chất với các cấp độ nhớt thích hợp cho phương pháp bôi trơn mất dầu:
– Các bộ phận chuyển động,
– Các khớp nối,
– Các ổ trục,
– Các xích tải.
|
Hiệu năng
Các tiêu chuẩn quốc tế |
- ISO 11158 loại HH
- ISO 6743/4 loại HH
|
Ưu Điểm
- Chỉ số độ nhớt tự nhiên cao,
- Tương thích với phớt,
- Điểm bốc cháy cao,
- Các lợi ích từ quá trình tinh lọc cao cấp: Bề ngoài gần như trong suốt
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
CIRKAN C |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
Tỷ trọng ở 15ºC |
ISO 3675 |
kg/m3 |
870 |
877 |
884 |
886 |
890 |
897 |
900 |
Độ nhớt ở 40ºC |
ISO 3104 |
mm2/s |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
220 |
320 |
Độ nhớt ở 100ºC |
ISO 3104 |
mm2/s |
5.7 |
7.1 |
9.1 |
11.3 |
15.3 |
19.2 |
25 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
|
100 |
99 |
97 |
96 |
96 |
96 |
96 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ISO 2592 |
°C |
210 |
230 |
240 |
250 |
260 |
260 |
270 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
-12 |
-12 |
-9 |
-6 |
-6 |
-6 |
-6 |