TOTAL SERIOLA AB
Premium alkylbenzene heat transfer fluid
APPLICATIONS
Heat transfer circuits
Temperature range :
-30°C → 300°C
Without air contact |
- Total Seriola AB is suitable for heating, temperature control in all industries, and in
particular for the following manufacturing processes:
√ Steam production
√ Paper Industry
√ Timber Industry
√ Textile Industry
√ Oil & Gas
|
SPECIFICATIONS
International standards |
ISO 6743-12 L-QC-300 / DIN 51522 – class Q |
Thermal stability tests |
- Total Seriola AB successfully passes the following thermal stability tests (720h, 300°C) :
√ GB/T 23800-2009
√ DIN 51528
√ ASTM D6743
|
ADVANTAGES
Extended drain intervals |
Total Seriola AB is very resistant to oxidation and helps to reduce deposits formation.
Indeed at high temperature it presents 15% less degradation when compared to classic
mineral fluids. Oil service life is significantly increased, leading to costs reduction. |
Keep-clean performance |
Total Seriola AB maintains equipments clean thanks to its high solvency power. |
Heat transport efficiency |
Total Seriola AB thermal conductivity at 300°C is 15% higher than main competitor’s
flagship fluid. A high thermal conductivity helps to improve heat transport, enabling to
reduce film thickness. Process efficiency is improved. |
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
Total Seriola AB |
Appearance |
– |
Visual |
Limpid |
Density at 15°C |
ISO 12185 |
kg/m³ |
868 |
Kinematic Viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm² |
20.02 |
Pour point |
ISO 3016 |
°C |
-40 |
Flash point – Open Cup |
iSO 2592 |
°C |
200 |
Flash point – Closed Cup |
ISO 2719 |
°C |
180 |
Fire point |
ISO 2092 |
°C |
227 |
Initial Boiling Point |
ASTM D2887 |
°C |
342 |
Final Boiling Point |
ASTM D2887 |
°C |
514 |
Auto ignition temperature |
ASTM E659 |
°C |
390 |
Conradson carbon residue |
ISO 6615 |
°C |
Nil |
Minimal operating temperature |
– |
%w |
-30 |
Maximum bulk temperature |
GB/T 23800 |
°C |
300 |
Maximum film temperature |
GB/T 23800 |
°C |
320 |
Above characteristics are mean values given as an information
STORAGE RECOMMENDATIONS
- Store the product at ambient temperature
- Minimize the periods of exposure to temperatures above 35°C
- Shelf life: 5 years from date of manufacture (unopened)
TOTAL SERIOLA AB
Dầu truyền nhiệt chất lượng cao gốc alkylbenzene.
ỨNG DỤNG
Hệ thống truyền nhiệt
Dãy nhiệt độ :
-30°C → 300°C
Không tiếp xúc không khí |
- Total Seriola AB thích hợp cho việc cung cấp nhiệt, kiểm soát nhiệt độ trong tất cả các ngành công nghiệp và
đặc biệt cho các quy trình sản xuất sau:
√ Sản xuất hơi nước
√ Ngành giấy
√ Ngành gỗ
√ Ngành dệt
√ Ngành dầu khí
|
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Các tiêu chuẩn quốc tế |
ISO 6743-12 L-QC-300 / DIN 51522 – class Q |
Kiểm tra ổn định nhiệt |
- Total Seriola AB xuất sắc vượt qua thử nghiệm kiểm tra ổn định nhiệt (720h, 300°C) :
√ GB/T 23800-2009
√ DIN 51528
√ ASTM D6743
|
LỢI ÍCH
Kéo dài chu kì thay dầu |
Total Seriola AB có khả năng chống oxi hóa vượt trội và giúp giảm việc hình thành cặn.
Ở nhiệt độ cao, sản phẩm ít bị biến chất hơn 15% khi so với dầu khoáng truyền thống khác
Tuổi thọ dầu tăng đáng kể dẫn đến việc giảm chi phí ban đầu. |
Giữ sạch hệ thống hiệu quả |
Total Seriola AB giúp giữ hệ thống luôn sạch nhờ vào khả năng hòa tan cao. |
Hiệu quả truyền nhiệt cao |
Total Seriola AB có tính dẫn nhiệt ở 300°C cao hơn 15% so với các sản phẩm cao cấp khác
Tính dẫn nhiệt cao giúp cải thiện khả năng truyền nhiệt,
cho phép giảm độ dày màng dầu. Hiệu quả của quá trình hoạt động được cải thiện. |
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị |
Total Seriola AB |
Ngoại quan |
Bằng mắt |
Visual |
Trong |
Tỉ trọng ở 15°C |
ISO 12185 |
kg/m³ |
868 |
Độ nhớt động học ở 40°C |
ISO 3104 |
mm² |
20.02 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
-40 |
Điểm chớp cháy – Cốc hở |
iSO 2592 |
°C |
200 |
Điểm chớp cháy – Cốc kín |
ISO 2719 |
°C |
180 |
Điểm cháy |
ISO 2092 |
°C |
227 |
Điểm sôi ban đầu |
ASTM D2887 |
°C |
342 |
Điểm sôi cuối |
ASTM D2887 |
°C |
514 |
Nhiệt độ tự cháy |
ASTM E659 |
°C |
390 |
Cặn cacbon |
ISO 6615 |
°C |
Nil |
Nhiệt độ hoạt động thấp nhất |
– |
%w |
-30 |
Nhiệt độ khối dầu |
GB/T 23800 |
°C |
300 |
Nhiệt độ màng dầu |
GB/T 23800 |
°C |
320 |
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình dùng làm thông tin tham khảo
KHUYẾN NGHỊ TRONG VIỆC LƯU GIỮ:
- Lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ môi trường
- Hạn chế lưu trữ sản phẩm không che đậy trên 35°C
- Thời gian lưu trữ sản phẩm: 5 năm từ ngày sản xuất (không mở phuy)