Package: 200, 208 liters/drum.
Information:
Download
High viscosity index anti-wear hydraulic oils.
APPLICATIONS
|
- EQUIVIS ZS range is recommended for all kind of hydraulic systems operating under high pressure (limit as indicated by the pump manufacturer) and high temperature.
- Lubricants especially suitable for hydraulic systems working under extreme temperature variations and equipment operating outside : easy start up at low temperature and regular operating in all seasons : civil engineering, agriculture, marine, transport and other industrial applications.
|
SPECIFICATIONS
- International specifications
|
- AFNOR NF E 48-603 HV
- ISO 6743/4 HV
- DIN 51524 P3 HVLP
- VICKERS M-2950S, -I-286
|
ADVANTAGES
- Long equipment life time
- High operating reliability
|
- Very high viscosity index
- Good shear stability.
- Superior thermal stability avoiding the formation of sludge even at high temperature.
- Very good oxidation stability ensuring a long service life of the fluid.
- High protection against wear insuring maximum equipment life.
- Excellent hydrolytic stability avoiding filter blocking.
- Remarkable filterability even in the presence of water.
- Excellent protection against rust and corrosion.
- Good anti-foam and air release properties by using silicon free components.
- Very low pour point.
- Good demulsibility ensuring rapid water separation.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
EQUIVIS ZS |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
Appearance |
Internal |
– |
Clear liquid |
Density at 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
858 |
861 |
870 |
874 |
882 |
885 |
Viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
Viscosity at 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
3.7 |
5.1 |
6.5 |
8.4 |
11.2 |
15.6 |
Viscosity index |
ISO 2909 |
– |
151 |
164 |
160 |
161 |
161 |
165 |
Cleveland flash point |
ISO 2592 |
°C |
174 |
202 |
208 |
215 |
220 |
230 |
Pour point |
ISO 3016 |
°C |
– 42 |
– 42 |
– 39 |
– 39 |
– 36 |
– 36 |
FZG (A/8, 3/90) – fail stage |
DIN 51354 |
palier |
– |
– |
10 |
11 |
11 |
– |
Filterability index (IF) |
NF E 48-690 |
– |
1.05 |
1.02 |
1.09 |
1.02 |
1.09 |
1.05 |
Shear resistance 250 cycles
Viscosity loss @ 40°C |
DIN 51382 |
% |
– |
– |
3 |
5 |
8 |
– |
Bao bì: Phuy 200 lít, 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu thủy lực chống mài mòn chỉ số độ nhớt cao
Ứng Dụng
|
- Dòng sản phẩm Equivis ZS được khuyến nghị cho tất cả các loại hệ thống thủy lực hoạt động dưới áp lực cao (giới hạn do nhà sản xuất bơm quy định) và nhiệt độ cao.
- Các loại dầu này đặc biết thích hợp cho các hệ thống thủy lực hoạt động dưới sự thay đổi nhiệt độ lớn và thiết bị hoạt động bên ngoài: dể khởi động ở nhiệt độ thấp và hoạt động đều đặn trong tất cả các mùa: công trình xây dựng, nông nghiệp, tầu biển, vận tải và các ứng dụng công nghiệp khác.
|
Hiệu năng
|
- AFNOR NF E 48-603 HV
- ISO 6743/4 HV
- DIN 51524 P3 HVLP
- VICKERS M-2950S, -I-286
|
Ưu Điểm
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị
- Độ tin cậy trong hoạt động cao
|
- Chỉ số độ nhớt rất cao.
- Độ ổn định cắt xuất sắc.
- Độ bền nhiệt siêu hạng tránh hình thành cặn thậm chí ở nhiệt độ cao.
- Độ bền ôxi hóa rất tốt đảm bảo tuổi thọ phục vụ của dầu lâu dài.
- Bảo vệ tránh mài mòn cao giúp đảm bảo tuổi thọ thiết bị được tối ưu.
- Độ bền thủy phân xuất sắc tránh làm tắc bộ lọc.
- Khả năng lọc rất tốt ngay cả khi có sự nhiễm nước.
- Bảo vệ suất sắc tránh gỉ sét và ăn mòn.
- Chức năng chống tạo bọt và tách khí tốt nhờ sử dụng các thành phần không chứa xi-lích.
- Điểm đông đặc rất thấp.
- Khả năng khủ nhũ tốt đảm bảo sự tách nước nhanh.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
EQUIVIS ZS |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
Bề ngoài (bằng mắt) |
Nội bộ |
– |
Chất lỏng trong |
Tỷ trọng ở 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
858 |
861 |
870 |
874 |
882 |
885 |
Độ nhớt ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
15 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
Độ nhớt ở 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
3.7 |
5.1 |
6.5 |
8.4 |
11.2 |
15.6 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
– |
151 |
164 |
160 |
161 |
161 |
165 |
Điểm chớp cháy Cleveland |
ISO 2592 |
°C |
174 |
202 |
208 |
215 |
220 |
230 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
– 42 |
– 42 |
– 39 |
– 39 |
– 36 |
– 36 |
FZG (A/8, 3/90) – giai đoạn hỏng |
DIN 51354 |
palier |
– |
– |
10 |
11 |
11 |
– |
Chỉ số lọc (IF) |
NF E 48-690 |
– |
1.05 |
1.02 |
1.09 |
1.02 |
1.09 |
1.05 |
Bảo vệ cắt 250 chu kỳ, độ nhớt mất đi ở 40°C |
DIN 51382 |
% |
– |
– |
3 |
5 |
8 |
– |