Shop

Dầu thủy lực Total Equivis ZS 15,22,32,46,68,100

Dầu thủy lực chống mài mòn chỉ số độ nhớt cao.

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả sản phẩm

Package: 200, 208 liters/drum.

Information:

Download

High viscosity index anti-wear hydraulic oils.

APPLICATIONS

  • Hydraulic systems
  • EQUIVIS ZS range is recommended for all kind of hydraulic systems operating under high pressure (limit as indicated by the pump manufacturer) and high temperature.
  • Lubricants especially suitable for hydraulic systems working under extreme temperature variations and equipment operating outside : easy start up at low temperature and regular operating in all seasons : civil engineering, agriculture, marine, transport and other industrial applications.

SPECIFICATIONS

  • International specifications
  • AFNOR NF E 48-603 HV
  • ISO 6743/4 HV
  • DIN 51524 P3 HVLP
  • VICKERS M-2950S, -I-286

ADVANTAGES

  • Long equipment life time
  • High operating reliability
  • Very high viscosity index
  • Good shear stability.
  • Superior thermal stability avoiding the formation of sludge even at high temperature.
  • Very good oxidation stability ensuring a long service life of the fluid.
  • High protection against wear insuring maximum equipment life.
  • Excellent hydrolytic stability avoiding filter blocking.
  • Remarkable filterability even in the presence of water.
  • Excellent protection against rust and corrosion.
  • Good anti-foam and air release properties by using silicon free components.
  • Very low pour point.
  • Good demulsibility ensuring rapid water separation.
 

TYPICAL CHARACTERISTICS

 

METHODS

 

UNITS 

EQUIVIS ZS
15 22 32 46 68 100
Appearance Internal Clear liquid
Density at 15°C ISO 3675 kg/m3 858 861 870 874 882 885
Viscosity at 40°C ISO 3104 mm2/s 15 22 32 46 68 100
Viscosity at 100°C ISO 3104 mm2/s 3.7 5.1 6.5 8.4 11.2 15.6
Viscosity index ISO 2909 151 164 160 161 161 165
Cleveland flash point ISO 2592 °C 174 202 208 215 220 230
Pour point ISO 3016 °C – 42 – 42 – 39 – 39 – 36 – 36
FZG (A/8, 3/90) – fail stage DIN 51354 palier 10 11 11
Filterability index (IF) NF E 48-690 1.05 1.02 1.09 1.02 1.09 1.05
Shear resistance 250 cycles

Viscosity loss @ 40°C

DIN 51382 % 3 5 8

Bao bì: Phuy 200 lít, 208 lít

Thông số kỹ thuật:

Tải về

Dầu thủy lực chống mài mòn chỉ số độ nhớt cao

Ứng Dụng

  • Các hệ thống thủy lực
  • Dòng sản phẩm Equivis ZS được khuyến nghị cho tất cả các loại hệ thống thủy lực hoạt động dưới áp lực cao (giới hạn do nhà sản xuất bơm quy định) và nhiệt độ cao.
  • Các loại dầu này đặc biết thích hợp cho các hệ thống thủy lực hoạt động dưới sự thay đổi nhiệt độ lớn và thiết bị hoạt động bên ngoài: dể khởi động ở nhiệt độ thấp và hoạt động đều đặn trong tất cả các mùa: công trình xây dựng, nông nghiệp, tầu biển, vận tải và các ứng dụng công nghiệp khác.

Hiệu năng

  • Các tiêu chuẩn quốc tế
  •  AFNOR NF E 48-603 HV
  • ISO 6743/4 HV
  • DIN 51524 P3 HVLP
  • VICKERS M-2950S, -I-286

Ưu Điểm

  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị
  • Độ tin cậy trong hoạt động cao
  • Chỉ số độ nhớt rất cao.
  • Độ ổn định cắt xuất sắc.
  • Độ bền nhiệt siêu hạng tránh hình thành cặn thậm chí ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền ôxi hóa rất tốt đảm bảo tuổi thọ phục vụ của dầu lâu dài.
  • Bảo vệ tránh mài mòn cao giúp đảm bảo tuổi thọ thiết bị được tối ưu.
  • Độ bền thủy phân xuất sắc tránh làm tắc bộ lọc.
  • Khả năng lọc rất tốt ngay cả khi có sự nhiễm nước.
  • Bảo vệ suất sắc tránh gỉ sét và ăn mòn.
  • Chức năng chống tạo bọt và tách khí tốt nhờ sử dụng các thành phần không chứa xi-lích.
  • Điểm đông đặc rất thấp.
  • Khả năng khủ nhũ tốt đảm bảo sự tách nước nhanh.

Đặc Tính Kỹ Thuật

 

Các đặc tính tiêu biểu

 

Phương pháp

 

Đơn vị tính

EQUIVIS ZS
15 22 32 46 68 100
Bề ngoài (bằng mắt) Nội bộ Chất lỏng trong
Tỷ trọng ở 15°C ISO 3675 kg/m3 858 861 870 874 882 885
Độ nhớt ở 40°C ISO 3104 mm2/s 15 22 32 46 68 100
Độ nhớt ở 100°C ISO 3104 mm2/s 3.7 5.1 6.5 8.4 11.2 15.6
Chỉ số độ nhớt ISO 2909 151 164 160 161 161 165
Điểm chớp cháy Cleveland ISO 2592 °C 174 202 208 215 220 230
Điểm đông đặc ISO 3016 °C – 42 – 42 – 39 – 39 – 36 – 36
FZG (A/8, 3/90) – giai đoạn hỏng DIN 51354 palier 10 11 11
Chỉ số lọc (IF) NF E 48-690 1.05 1.02 1.09 1.02 1.09 1.05
Bảo vệ cắt 250 chu kỳ, độ nhớt mất đi ở 40°C  DIN 51382  %  –  –  3  5  8  –

July
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
2025
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
SunMonTueWedThuFriSat
29
30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
1
2
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00