Package: 208 liters/drum
Information:
Download
Biodegradable fire resistant hydraulic fluid.
APPLICATIONS
|
- Total Hydransafe HFDU 46 is recommended for hydraulic equipment operating in locations comprising a fire risk such as iron and steel works (coking plants, blast furnaces, continuous casting), mines, etc…
- The use of Total Hydransafe HFDU 46 lessens the serious risks presented by recourse to a mineral oil on the occasion of rupture of a hose or when a leak gives rise to oil mist, in the immediate vicinity of a flame, a part in the process of melting or a switch cupboard.
- Thanks to its biodegradability, Total Hydransafe HFDU 46 is especially recommended when there is a possibility of water contamination: offshore, mines.
|
SPECIFICATIONS
- International specifications
- Approval
|
- ISO 6743/4 HFDU
- ISO 12922
- FACTORY MUTUAL in accordance with FM Approval Standard 6930 – “Flammability classification of Industrial Fluids”.
|
ADVANTAGES
- Considerable fire resistance properties.
- High flash point and high spontaneous ignition temperature.
- Protection against wear and therefore a longer service life of the hydraulic components.
- Very good anticorrosion properties.
- Very high natural viscosity index guaranteeing a viscosity constantly adapted to the temperature range in which the fluid must be used.
- Low pour-point providing good performances at low temperature.
- Biodegradable.
- Limit temperature of use 120°C.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
HYDRANSAFE HFDU 46 |
Density at 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
920 |
Kinematic viscosity at – 20°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
1580 |
Kinematic viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
47.5 |
Kinematic viscosity at 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
9.35 |
Viscosity index |
ISO 2909 |
– |
185 |
Air release at 50°C |
ISO 9120 |
min |
4 |
Foaming seq.1 |
ISO 6247 |
ml/ml |
< 50/0 |
Pour-point |
ISO 3016 |
°C |
– 42 |
Flash point V.O. |
ISO 2592 |
°C |
310 |
Fire point |
ISO 2592 |
°C |
358 |
Auto ignition temperature |
ASTM 2155 |
°C |
> 420 |
Biodegradability |
OECD 301B |
– |
Ultimately biodegradable |
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu thủy lực chống cháy phân hủy sinh học
Ứng Dụng
|
- Total Hydransafe HFDU 46 là dầu thủy lực hiệu suất cao chống cháy và có khả năngphân hủy sinh học gốc ester.
- Total Hydransafe HFDU 46 được khuyến nghị cho hệ thống thủy lực hoạt động trong các vị trí có sự rủi ro về cháy như là trong nhà máy sắt và thép (nhà máy luyện cốc, lò hơi, đúc liên tục), khai khoáng, v.v… Sử dụng Total Hydransafe HFDU 46 giảm thiểu các nguy cơ rủi ro do phải lệ thuộc vào các dầu gốc khoáng trong trường hợp gãy đường ống hoặc khi có rò rỉ đường ống gây ra sương dầu trong vùng không gian trực tiếp với lửa, một phần trong quá trình nấu chẩy hoặc một tủ công tắc.
- Total Hydransafe HFDU 46 được khuyến nghị đặc biệt khi có những vị trí có nguy cơ gây ô nhiễm nước: hoạt động ngoài khơi hoặc khai thác mỏ.
|
Hiệu năng
- Các tiêu chuẩn quốc tế
- Sự chấp thuận
|
- ISO 6743/4 HFDU
- ISO 12922
- FACTORY MUTUAL cùng với sự chấp thuận FM 6930 – “Phân nhóm tính dễ cháy của dầu nhờn công nghiệp”
|
Ưu Điểm
- Cùng với các đặc tính chống cháy siêu việt phải được kết hợp với chức năng bôi trơn đặc biệt, giúp đảm bảo giảm đáng kể mài mòn và do đó khéo dài tuổi thọ phục vụ của các thành phần thủy lực.
- Điểm chớp cháy cao và điểm tự cháy cao.
- Điểm đông đặc thấp giúp hoạt động hiệu quả tốt ở nhiệt độ thấp.
- Chỉ số độ nhớt tự nhiên rất cao đảm bảo độ nhớt thích hợp với dải nhiệt độ mà dầu thủy lực phải sử dụng.
- Chức năng chống ăn mòn rất tốt trong tiếp xúc với các đường ống thủy lực bằng hợp kim sắt hoặc không.
- Hiệu quả chống ôxi hóa rất tốt: giúp tăng tuổi thọ phục vụ.
- Sản phẩm không gây nguy hiểm cho sức khỏe và bị phân hủy sinh học.
- Nhiệt độ giới hạn khi sử dụng 120°C.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
HYDRANSAFE HFDU 46 |
Tỷ trọng ở 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
920 |
Độ nhớt ở -20°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
1580 |
Độ nhớt ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
47.5 |
Độ nhớt ở 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
9.35 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
– |
185 |
Tách khí ở 50°C |
ISO 9120 |
min |
4 |
Tạo bọt giai đoạn 1 |
ISO 6247 |
ml/ml |
< 50/0 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
– 42 |
Điểm chớp cháy VO |
ISO 2592 |
°C |
310 |
Điểm cháy |
ISO 2592 |
°C |
358 |
Nhiệt độ tự bốc cháy |
ASTM 2155 |
°C |
> 420 |
Khả năng phân hủy sinh học |
OECD 301B |
– |
Phân hủy hết |