Packaging: Can 18 liters, drum 208 liters.
Information:
Download
Very high performance anti-wear hydraulic oils.
APPLICATIONS
|
- Designed for use in all kind of hydraulic sytems running under the most difficult conditions, such as in machine tools, mould injection machines, presses and other industrial or mobile equipment.
- Also used in many other applications, where an universal high performance anti-wear lubricant is the first choice : low charged gears, sliding and roller bearings, air compressors, servo-motors and control systems equipped with fine filtration systems.
|
SPECIFICATIONS
- International specifications
- OEM
|
- AFNOR NF E 48-603 HM
- ISO 6743/4 HM
- DIN 51524 P2 HLP
- CINCINNATI MILACRON P68, P69, P70
- VICKERS M-2950S, -I-286
- DENISON HF0, HF1, HF2 (T6H20C)
|
ADVANTAGES
- Long equipment life time
- High operating reliability
|
- High protection against wear insuring maximum equipment life.
- Superior thermal stability avoiding formation of sludge even at high temperature.
- Very good oxidation stability ensuring a long service life of the fluid.
- Remarkable filterability even in the presence of water.
- Excellent hydrolytic stability avoiding filter blocking.
- Excellent protection against rust and corrosion.
- Good anti-foam and air release properties by using silicon free components.
- Good demulsibility ensuring rapid water separation
- Reduced maintenance and operating costs.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
AZOLLA ZS |
10 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Appearance (visual) |
Internal |
– |
Clear liquid |
Density at 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
846 |
866 |
875 |
880 |
884 |
888 |
892 |
Viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
10 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Viscosity at 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
2.6 |
4.4 |
5.4 |
6.8 |
8.7 |
11.2 |
14.5 |
Viscosity index |
ISO 2909 |
– |
100 |
102 |
102 |
100 |
100 |
100 |
97 |
Cleveland flash point |
ISO 2592 |
°C |
170 |
221 |
227 |
232 |
242 |
254 |
268 |
Pour point |
ISO 3016 |
°C |
– 33 |
– 30 |
– 27 |
– 27 |
– 21 |
– 18 |
– 18 |
Filterability 0.8 μ without water |
NF E 48-690 |
Index (IF) |
1 |
1 |
1 |
1.02 |
1.01 |
1.05 |
1.05 |
Filterability 0.8 μ with water |
NF E 48-691 |
Index (IF) |
|
|
1.5 |
1.5 |
1.5 |
|
|
Bao bì: Can 18 lít, phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Các loại dầu thủy lực chống mài mòn hiệu suất rất cao
Ứng Dụng
Các mạch thủy lực |
- Được thiết kế để sử dụng cho tất cả các hệ thống thủy lực làm việc dưới các điều kiện khó khăn nhất, như là trong máy công cụ, các máy phun khuôn, máy ép và các ứng dụng công nghiệp khác hoặc các thiết bị di động.
- Ngoài ra còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác, nơi mà dầu nhờn chống mài mòn hiệu suất cao là sự lựa chọn đầu tiên: các bánh răng thẳng nhỏ, các ổ bi và ổ trượt, các máy nén khí, các mô-tơ phụ và các hệ thống điều khiển được trang bị cùng với các hệ thống lọc tinh.
|
Tiêu Chuẩn
- Các tiêu chuẩn quốc tế
- OEM
|
- AFNOR NF E 48-603 HM
- ISO 6743/4 HM
- DIN 51524 P2 HLP
- CINCINNATI MILACRON P68, P69, P70
- VICKERS M-2950S, -I-286
- DENISON HF0, HF1, HF2 (T6H20C)
. |
Ưu Điểm
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị
- Độ tin cậy cao trong vận hành
|
- Khả năng bảo vệ cao chống mài mòn bảo đảm tối đa tuổi thọ thiết bị.
- Độ bền nhiệt tốt tránh sự hình thành cặn ngay cả ở nhiệt độ cao.
- Độ bền ôxi hóa rất tốt bảo đảm tuổi thọ phục vụ của dầu dài.
- Khả năng lọc vượt trội ngay cả trong trường hợp dầu nhiễm nước.
- Độ bền thủy phân xuất sắc giúp tránh được sự tắc lọc.
- Bảo vệ chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt hảo.
- Các chức năng nhả khí và chống tạo bọt tốt nhờ việc sử dụng các thành phần không có chứa silicon.
- Khả năng khử nhũ tốt đảm bảo khả năng tách nước nhanh.
- Giảm chi phí vận hành và bảo trì.
|
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
AZOLLA ZS |
10 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Bề ngoài |
Nội bộ |
– |
Chất lỏng trong |
Tỷ trọng ở 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
846 |
866 |
875 |
880 |
884 |
888 |
892 |
Độ nhớt ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
10 |
22 |
32 |
46 |
68 |
100 |
150 |
Độ nhớt ở 100°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
2.6 |
4.4 |
5.4 |
6.8 |
8.7 |
11.2 |
14.5 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
– |
100 |
102 |
102 |
100 |
100 |
100 |
97 |
Điểm chớp cháy Cleveland |
ISO 2592 |
°C |
170 |
221 |
227 |
232 |
242 |
254 |
268 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
– 33 |
– 30 |
– 27 |
– 27 |
– 21 |
– 18 |
– 18 |
Tính lọc 0,8μ không nước |
NF E 48-690 |
Chỉ số (IF) |
1 |
1 |
1 |
1.02 |
1.01 |
1.05 |
1.05 |
Tính lọc 0,8μ có nước |
NF E 48-691 |
Chỉ số (IF) |
|
|
1.5 |
1.5 |
1.5 |
|
|