Package: 208 liters/drum
Information:
Download
Inhibited mineral insulating oil
APPLICATIONS
Insulating oil |
Total Isovoltine P2 oil is an inhibited mineral oil for transformers, switchgears, circuit breakers, welding set, and all high voltage electrical equipments. |
SPECIFICATIONS
International specifications |
- IEC 60296:2012 – Inhibited
- BS 148 Class IA
- KS C 2301
- JIS C 2320 Class 1, Class IA, IIA
- Suitable for the equipments requiring ASTM D 3487 Type II fluid.
|
ADVANTAGES
- Excellent resistivity, power factor and dielectric strength.
- Low viscosity for effective cooling
- Outstanding oxidation resistance providing long life.
- Very low power point.
- No impurities such as dissolved gas, water or suspended solids.
- Does not contain DBDS.
- Does not contain PCB.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
ISOVOLTINE P2 |
Density at 20°C |
ISO 3675 |
g/cm3 |
0.826 |
Kinematic Viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
7,80 |
Flash point (Pensky Martens, Closed Cup) |
ISO 2719 |
°C |
145 |
Pour point |
ISO 3016 |
°C |
-45 |
Acidity |
IEC 62021-1 |
mg KOH/g |
< 0.01 |
Water content |
IEC 60814 |
ppm |
17 |
Antioxidant additives |
IEC 60666 |
%wt |
< 0.3 |
Corrosive Sulfur |
DIN 51353 |
– |
Non corrosive |
Breakdown Voltage |
IEC 60156 |
kV |
> 30 |
DDF @ 90°C |
IEC 60247 |
% |
< 0.001 |
Oxidation Stability, 500 h |
– Sludge |
IEC 61125-C |
%wt |
0.01 |
– Total Acidity |
|
mg KOH/g |
0.09 |
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
ỨNG DỤNG: ISOVOLTINE P2 là loại dầu cách điện gốc khoáng có chưa chất chống oxi hóa dành cho máy biến thế, bộ chuyển mạch, bộ ngắt điện tự động, thiết bị hàn và các thiết bị điện có điện thế cao
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
Các tiêu chuẩn quốc tế
-
-
- IEC 60296: 2012- Chất chống oxi hóa
- BS 148 loại IA
- KS C 2301
- JIS C 2320 Loại 1, IA, IIA
Thích hợp với các thiết bị có yêu cầu ASTM 3487 loại II
ƯU ĐIỂM:
- Khả năng cách điện, hệ số công suất và độ bền cách điện rất tốt
- Độ nhớt thấp cho việc làm mát hiệu quả
- Khả năng chống oxi hóa tốt mang đến tuổi thọ lâu dài
- Điểm đông đặc rất thấp
- Tuyệt đối không có tạp chất như khi có thể hòa tan,nước,các chất rắn lơ lửng
- Không chứa DBDS
- Không chứa PCB
Các Đặc Tính Tiêu Biểu
|
Phương Pháp |
Đơn Vị |
ISOVOLTINE P2
|
Tỷ trọng ở 20°C |
ISO 3675 |
g/cm3 |
0.826 |
Độ nhớt động học ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
7,80 |
Điểm chớp cháy (Pensky Martens, Cốc kín) |
ISO 2719 |
°C |
145 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
-45 |
Độ axit |
IEC 62021-1 |
mg KOH/g |
< 0.01 |
Hàm lượng nước |
IEC 60814 |
ppm |
17 |
Phụ gia chống oxi hóa |
IEC 60666 |
%wt |
< 0.3 |
Ăn mòn sun-phua |
DIN 51353 |
– |
Non corrosive |
Điện thế đánh thủng |
IEC 60156 |
kV |
> 30 |
DDF ở 90°C |
IEC 60247 |
% |
< 0.001 |
Ổn định oxi hóa, 332 giờ |
– Cặn |
IEC 61125-C |
%wt |
0.01 |
– Tổng axit |
|
mg KOH/g |
0.09 |