Shop

Mỡ bôi trơn đa dụng Total Multis EP 3

Total Multis EP 3  – mỡ bôi trơn đa dụng Lithium chịu cực ápTotal Multis EP 3 là loại mỡ đa dụng, được thiết kế để bôi trơn các ổ trượt, ổ bi cầu, ổ lăn chịu tải, ổ bi bánh xe, khớp cac-đăng, phần gầm và các ứng dụng chịu rung động hoặc chịu tải va đập trong ngành vận tải, nông nghiệp và thiết bị thi công, vận hành trong các điều kiện ướt, có bụi và/hoặc khô. Thích hợp là loại mỡ đa dụng chung cho công nghiệp đòi hỏi loại mỡ chịu cực áp đạt cấp NLGI 3. Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ.

Mô tả sản phẩm

 

Package:18kg/bucket, 180kg/drum

Information:

Download

Multi purpose extreme pressure lithium grease

APPLICATIONS

  • Multi purpose EP grease
  • General Lubrication
  • Recommendation
  • Total Multis EP 3 is a true multi purpose grease, formulated for lubrication of loaded slide-, ball-, and roller-bearings, wheel bearings, universal joints, chassis, and various shock loaded or vibrating applications in transport, agriculture and off road equipment, operating in wet, dusty and/or dry conditions.
  • Suitable as general purpose grease for industrial applications requiring a NLGI 3 grade extreme Pressure grease.
  • Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges.

 ADVANTAGES

  • Durable film
  • Miscible
  • Mechanical stability
  • Thermal stability
  • No harmful substances
  • Because of its true Multi Purpose character Total Multis EP 3 may replace a wide range of greases, allowing stock rationalization and simplification of maintenance.
  • Forms a durable lubrication film, resulting in reduction of maintenance and down-time costs.
  • Miscible with most other conventional soap greases.
  • Excellent mechanical stability avoiding ejection or loss of consistency during operation.
  • Excellent adhesion to metal.
  • Good thermal stability, leading to high resistance to temperature variations.
  • Total Multis EP 3 does not contain lead, or other heavy metals considered harmful to human health and the environment.

SPECIFICATIONS

  • ISO 6743-9: L-XBCEB 3
  • DIN 51 502: KP3K -20
CHARACTERISTICS METHODS UNITS MULTIS EP 3
Soap/ Thickener    – Lithium
NLGI Grade ASTM D 217/DIN 51 818  – 3
Colour Visual  – Dark brown
Appearance Visual  – Smooth
Operating Temperature range    °C -20 to 120
Penetration at 25°C ASTM D 217/DIN51 818 0.1 mm 220-250
Four ball weld load DIN 51 350-4 daN 260-280
Anti-rust performance SKF- EMCOR DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 rating 0-0
Dropping point IP 396/DIN ISO 2176 °C >190
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 mm2/s (cSt) 200

 

Bao bì: Xô 18kg, phuy 180kg

Thông số kỹ thuật:

Tải về

Mỡ đa dụng Lithium chịu cực áp

Ứng Dụng

  • Mỡ đa dụng chịu EP
  • Bôi trơn chung
  • Sự khuyến nghị
  • Total Multis EP 3 là loại mỡ đa dụng, được thiết kế để bôi trơn các ổ trượt, ổ bi cầu, ổ lăn chịu tải, ổ bi bánh xe, khớp cac-đăng, phần gầm và các ứng dụng chịu rung động hoặc chịu tải va đập trong ngành vận tải, nông nghiệp và thiết bị thi công, vận hành trong các điều kiện ướt, có bụi và/hoặc khô.
  • Thích hợp là loại mỡ đa dụng chung cho công nghiệp đòi hỏi loại mỡ chịu cực áp đạt cấp NLGI 3.
  • Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ.

 Hiệu Năng

  • ISO 6743-9: L-XBCEB 3
  • DIN 51 502: KP3K-20

Ưu Điểm

  • Độ bền màng
  • Có thể hòa trộn
  • Độ bền cơ
  • Độ bền nhiệt
  • Không chất độc hại
  • Do đặc điểm là loại sản phẩm đa dụng đích thực, Total Multis EP 3 có thể thay thế các loại mỡ bôi trơn khác, cho phép hợp lý hóa việc lưu kho và đơn giản hóa công tác bảo trì.
  • Tạo ra màng bôi trơn có độ bền, dẫn đến việc cắt giảm các chi phí bảo trì và dừng máy.
  • Có thể hòa trộn với hầu hết các loại mỡ có xà phòng thông thường khác.
  • Có độ ổn định cơ khí tuyệt hảo tránh sự phụt mỡ ra ngoài hoặc mất độ đặc trong suốt giai đoạn làm việc.
  • Có tính dính lên kim loại tuyệt hảo.
  • Độ ổn định nhiệt cao, dẫn tới khả năng tốt chống lại sự biến đổi do nhiệt độ.
  • Total Multis EP 3 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các Đặc Tính Tiêu Biểu Phương pháp Đơn vị tính MULTIS EP 3
Xà phòng / Chất làm đặc    – Lithium
Phân loại NLGI ASTM D217/DIN 51 818  – 3
Màu Cảm quan  – Nâu sẫm
Sự thể hiện Cảm quan  – Mịn
Nhiệt độ làm việc    °C -20 đến120
Độ xuyên kim ở 25°C ASTM D217/ DIN 51 818 0.1 mm 220-250
Thử tải hàn dính bốn bi DIN 51 350-4 daN 260-280
Đặc tính chống rỉ sét SKF-EMCOR DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ ISO 11007 Mức 0-0
Điểm nhỏ giọt IP396/DIN ISO 2176 °C >190
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C

ASTM D 445/ DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71

mm2/s (cSt) 200

April
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
2025
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
SunMonTueWedThuFriSat
30
31
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
2
3
00:00
01:00
02:00
03:00
04:00
05:00
06:00
07:00
08:00
09:00
10:00
11:00
12:00
13:00
14:00
15:00
16:00
17:00
18:00
19:00
20:00
21:00
22:00
23:00