Package:15kg/bucket, 180kg/drum
Information:
Download
Multi purpose extreme pressure high temperature lithium complex grease.
APPLICATIONS
- Multi purpose medium duty EP grease
- General Lubrication
- Recommendation
|
- Total Multis Complex EP 2 is designed for the lubrication various applications in all types of operating conditions, but particularly where the operation temperature is high and the use of conventional lithium greases is limited.
- Total Multis Complex EP 2 is a true multi purpose grease, formulated for lubrication of loaded slide-,ball-, and roller-bearings, wheelbearings, universal joints, chassis, and various shock loaded or vibrating applications in transport, agriculture and off road vehicles.
- Suitable as general purpose grease for industrial applications requiring a NLGI 2 grade Extreme Pressure grease, resistant to elevated temperatures.
- Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XBEHB 2
- DIN 51502: KP2P- 20
ADVANTAGES
- Extensive application range
- Durable film
- Mechanical stability
- Thermal stability
- Miscible
- No harmful substances
|
- Thanks to its sophisticated formulation Total Multis Complex EP 2 meets a wide variety of requirements. Its range of applications is extensive, allowing stock rationalization and simplification of maintenance..
- Fulfills the requirements of most automotive Original Equipment Manufacturers.
- Forms a lubricating film which is durable, and resistant to humidity, temperature variations and pollution, and hence reduces maintenance and costs.
- Miscible with most other conventional soap greases.
- Total Multis Complex EP 2 does not contain lead, or other heavy metals considered harmful to human health and the environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
MULTIS COMPLEX EP 2 |
Soap/thickener |
|
– |
Lithium complex |
NLGI grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Color |
Visual |
– |
Red |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
Operating temperature range |
|
°C |
-20 to 160 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265-295 |
Four ball weld load |
DIN 51 350-4 |
daN |
280-300 |
Anti-rust performance SKF- EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
rating |
0-0 |
Dropping point |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
>275 |
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
165 |
Bao bì: Xô 15kg, phuy 180kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ Phức Lithium đa dụng chịu cực áp và nhiệt độ cao
Ứng Dụng
- Mỡ đa dụng cực áp chịu tải trung bình
- Bôi trơn tổng quát
- Sự khuyến nghị
|
- Total Multis Complex EP 2 được thiết kế để bôi trơn nhiều ứng dụng khác nhau trong mọi điều kiện vận hành, đặc biệt là khi nhiệt độ làm việc cao và khi ứng dụng của các loại mỡ lithium thông thường không đáp ứng được.
- Total Multis Complex EP 2 là loại mỡ đa dụng, thích hợp cho bôi trơn các ổ bi chịu tải như ổ bi cầu/lăn/trượt, ổ bi bánh xe, các khớp nối thông dụng, khung gầm, nhiều ứng dụng chịu sốc hoặc rung trong các phương tiện vận tải, các xe nông nghiệp và công trường.
- Thích hợp cho bôi trơn tổng quát trong ứng dụng công nghiệp yêu cầu loại mỡ chịu cực áp độ đặc số 2, bền ở nhiệt độ cao.
- Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống bơm mỡ.
|
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743-9: L-XBEHB 2
- DIN 51 502: KP2P-20
Ưu Điểm
- Ứng dụng phong phú
- Màng dầu bền
- Bền cơ học
- Bền nhiệt
- Có khả năng hòa trộn
- Không chất độc hại
|
- Với thành phần cấu tạo tinh vi, Total Multis Complex EP 2 đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau. Phạm vi ứng dụng đa dạng của sản phẩm giúp hợp lí hóa việc lưu kho và đơn giản hóa việc bảo trì.
- Đáp ứng được tiêu chuẩn của hầu hết các nhà sản xuất ô tô.
- Tạo ra một lớp màng bôi trơn bền, kháng với hơi ẩm, sự thay đổi nhiệt độ và ô nhiễm, do đó giảm việc bảo trì và chi phí.
- Hòa trộn được với hầu hết các mỡ chứa chất làm đặc thông thường khác.
- Total Multis Complex EP 2 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
MULTIS COMPLEX EP 2 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Phức lithium |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Màu |
Cảm quan |
– |
Đỏ |
Ngoại quan |
Cảm quan |
– |
Mịn |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
-20 đến 160 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265-295 |
Thử tải hàn dính bốn bi |
DIN 51 350-4 |
daN |
280-300 |
Đặc tính chống rỉ sét SKF-EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
Mức |
0-0 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
>275 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
165 |