Package: 167kg/drum
Information:
Download
Electro Discharge Machine Fluid.
UTILISATIONS
- Multifunctional fluid particularly suitable for semi finishing and finishing operations when the shapes are complex and with very accurate dimensions.
SPECIFICATIONS
- CHARMILLES TECHNOLOGIES (Switzerland)
- ONA (Spain and France)
- INGERSOLL (France)
- INGERSOLL HANSEN (France)
- AGIE (Switzerland and France)
ADVANTAGES
- Very clear fluid mineral oil
- Good resistance to oxidation
- High flash point
- This product was chosen for its very narrow petroleum cut (low volatility)
- Very low aromatics content
- Low pour point, possibility of storage outside.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
DIEL MS 7000 |
Appearance |
Visual |
– |
Transparent |
Colour |
ASTM D 156 |
– |
0.5 |
Density |
ISO 3675 |
kg/m3 |
812 |
Viscosity at 20°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
3.4 |
Flash point Pensky-Martens |
ISO 2719 |
°C |
102 |
Pour Point |
ISO 3016 |
°C |
– 50 |
Total aromatics content |
TOTAL I L 14 (DMSO – UV) |
Weight % |
0.01 |
Distillation range |
ISO 3405 |
°C |
230/270 |
Bao bì: phuy 167 kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu gia công tia lửa điện
Ứng Dụng
- Dầu đa chức năng đặc biệt thích hợp cho các hoạt động hoàn thiện hoặc bán hoàn thiện khi các chi tiết có hình dạng phức tạp cùng với các kích thước có độ chính xác rất cao.
Hiệu năng
- CHARMILLES TECHNOLOGIES (Thụy Sĩ).
- ONA (Tây Ban Nha và Pháp).
- INGERSOLL (Pháp).
- INGERSOLL HANSEN (Pháp).
- AGIE (Thụy Sĩ và Pháp).
Ưu Điểm
- Dầu gốc khoáng rất lỏng và trong suốt.
- Khả năng chống lại sự ôxi hóa tốt.
- Điểm chớp cháy rất cao.
- Sản phẩm này được lựa chọn từ một phân đoạn chưng cất dầu rất hẹp (tính bay hơi thấp).
- Hàm lượng các chất thơm rất ít.
- Điểm đông đặc thấp, có thể bảo quản ngoài trời.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính điển hình |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
DIEL MS 7000 |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Trong suốt |
Mầu sắc |
ASTM D 156 |
– |
0.5 |
Tỷ trọng |
ISO 3675 |
kg/m3 |
812 |
Độ nhớt ở 20°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
3.4 |
Điểm chớp cháy Pensky-Martens |
ISO 2719 |
°C |
102 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
– 50 |
Tổng hàm lượng các chất thơm |
TOTAL I L 14 (DMSO – UV) |
%khối lượng |
0.01 |
Dải chưng cất |
ISO 3405 |
°C |
230/270 |