Package: 18kg/bucket
Information:
Download
Synthetic high-performance complex lithium soap and Extreme-Pressure properties grease.
APPLICATIONS
- Multipurpose extreme- pressiure grease
- Medium-to-heavy loads
- Recommended for heavy- duty applications
|
- Total Multis Complex SHD 460 is a very high-performance synthetic grease recommended for lubrication in all industrial applications under severe conditions and more especially for high-temperature applications in which a lithium soap or conventional complex lithium grease is not sufficient.
- Total Multis Complex SHD 460 is a grease offering excellent protection for bearings subjected to very high loads and slow-to-moderate rotational speeds. Is suitable also for applications in which resistance to water can be important. Also suitable in case of lubrication of plastic contacts.
- Total Multis Complex SHD 460 is especially designed for dry section in papermaking industry, in particular felt rolls. Moreover, the low volatility of the synthetic base oil together with the excellent high-temperature properties enable maximization of the lubrication intervals. Total Multis Complex SHD 460 is recommended for temperatures between -40°C and +160°C.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XDEHB 1/2
- DIN 51502: KP1/2P- 40
ADVANTAGES
- Very varied applications
- Performance in service of the lubricating film
- Miscibility
- Lengthened lubrication frequency
- Increased service life of bearings
- Absence of harmful substances
|
- Total Multis Complex SHD 460 meets the lubrication requirements for very different types of equipment.Its low traction coefficient makes it possible to anticipate energy gains and anincrease in the service life of the bearings.
- Miscible with most conventional soap greases (consult TOTAL Lubrifiants).
- Very good resistance to water, variations in temperature and pollution. Permits longer lubrication intervals.
- Total Multis Complex SHD 460 contains no lead or any other heavy metal deemed harmful to human health or environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
MULTIS COMPLEX SHD 460 |
Thickener |
|
– |
Lithium complex |
NLGI grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
1 – 2 |
Colour |
Visual |
– |
Yellow |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
Working temperature range |
|
°C |
– 40 to 160 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
290 – 320 |
Dropping point |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
> 275 |
Water Wash-Out |
ASTM D1264 |
% weight |
5 |
Flow pressure 1400 mbar |
DIN 51805 |
°C |
< – 40°C |
Flow pressure at -40°C |
DIN 51805 |
mbar |
500 |
4-ball wear |
DIN 51-350-T5 |
mm |
0.37 |
4-ball EP |
ASTM D2596 |
Kgf |
500 |
SKF- EMCOR Anti-rust performance |
DIN 51 802/IP220/NFT 60- 135/ISO 11007
|
cotation |
0 – 0 |
Viscosity of the base oil at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562- 1/ISO 3104/IP71
|
mm2/s (cSt) |
460 |
Bao bì: Xô 18kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ tổng hợp hiệu quả cao xà phòng phức lithium và chịu cực áp
Ứng Dụng
- Mỡ đa dụng chịu cực áp
- Tải trọng từ trung đến nặng
- Khuyến nghị cho ứng dụng nặng
|
- Total Multis Complex SHD 460 là mỡ tổng hợp hiệu suất rất cao được khuyến nghị bôi trơn cho tất cả ác cứng dụng công nghiệp dưới điều kiện khắc nghiệt và được thiết kế đặc biệt hơn trong trường hợp ứng dụng nhiệt độ cao khi mà mỡ lithium hoặc là phức lithium phổ thông không đáp ứng được yêu cầu bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 460 là mỡ cung cấp sự bảo vệ xuất sắc cho ổ bi chịu tải trọng cao và tốc độ quay chậm đến vừa phải. Nó thích hợp cho ứng dụng dưới điều kiện ẩm. Có thể sử dụng trong trường hợp tiếp xúc với nhựa.
- Total Multis Complex SHD 460 được thiết kế đặc biệt cho công đoạn công nghiệm giấy, con lăn nỉ đặc biệt. Hơn nữa, tính bay hơi ít của dầu tổng hợp kết hợp với tính năng ở nhiệt độ cao xuất sắc cho phép tối đa chu kỳ tái bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 460 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -40°C đến 160°C.
|
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743-9: L-XDEHB 1/2
- DIN 51 502: KP1/2P-40
Ưu Điểm
- Ứng dụng rất đa dạng
- Hiệu quả phục vụ của màng phim
- Khả năng tương thích
- Kéo dài tần suất bôi trơn
- Tăng tuổi thọ ổ bi
- Không chất độc hại
|
- Total Multis Complex SHD 460 đạt được yêu cầu bôi trơn cho nhiều loại thiết bị rất khác nhau.
- Hệ số kéo thấp giúp mỡ có khả năng tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ phục vụ của ổ đỡ.
- Khả năng trộn lẫn với nhiều mỡ xà phòng phổ thông (tư vấn CTy TNHH Total Việt Nam).
- Rất tốt để kháng nước, sự thay đổi nhiệt độ và sự ô nhiễm. Cho phép kéo dài chu kỳ tái bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 460 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác được coi là có hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
MULTIS COMPLEX SHD 460 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Phức Lithium |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
1 – 2 |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Vàng |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
-40 đến +160 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
290 – 320 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
> 275 |
Sự rửa trôi bởi nước |
ASTM D1264 |
% khối lượng |
5 |
Áp suất dòng chảy 1400 mbar |
DIN 51805 |
°C |
< – 40°C |
Áp suất dòng chảy ở -40°C |
DIN 51805 |
mbar |
500 |
Thử mài mòn 4 bi |
DIN 51-350-T5 |
mm |
0.37 |
Thử tải 4 bi EP |
ASTM D2596 |
Kgf |
500 |
Đặc tính chống rỉ sét SKF – EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60- 135/ISO 11007
|
Mức |
0 – 0 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562- 1/ISO 3104/IP71
|
mm2/s (cSt) |
460 |