Package: 18kg/bucket
Information:
Download
Synthetic high-performance lithium complex, Extreme-pressure grease.
APPLICATIONS
- Extreme-pressure grease
- Medium to heavy loads
- Recommended for heavy duty applications
- Wide temperature range
|
- Total Multis Complex SHD 220 is a very high performance synthetic grease recommended for the lubrication in all industrial applications under severe conditions and more especially designed in case of high temperature applications in which a lithium grease or a conventional complex lithium grease is not sufficient.
- Total Multis Complex SHD 220 is a grease offering an excellent protection of bearings subjected to high loads and slow to moderate rotational speeds. Is also suitable for applications under wet conditions. Could be used in case of plastic contacts.
- Total Multis Complex SHD 220 is especially designed for dry section in papermaking industry, in particular felt rolls. Moreover, the low volatility of the synthetic base oil together with the excellent high temperature properties enable maximization of the lubrication intervals.
- Total Multis Complex SHD 220 is recommended for temperatures between -50°C and +160°C.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XEEHB 2
- DIN 51502: KP2P- 50
ADVANTAGES
- Very varied applications
- Performances in service of the lubricating film
- Miscibility
- Lenghtened lubrication frequency
- Increased service life of bearings
- Harmful substances free
|
- Total Multis Complex SHD 220 meets the lubrication requirements for very different types of equipment.It slow traction coefficient makes it possible to anticipate enrgy gains and an increase in the servicelife of the bearings.
- Miscible with most conventional soap greases (consult TOTAL Lubrifiants).
- Very good resistance to water, variations in temperatuire and pollution. Permits longer lubrication intervals.
- Total Multis Complex SHD 220 contains no lead or any other heavy metal deemed harmful to human health or environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
MULTI COMPLEX SHD 220 |
Thickener |
|
– |
Complex Lithium |
NLGI Grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Color |
Visual |
– |
Yellow |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
Temperature range |
|
°C |
– 50 to 160 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265 – 295 |
Dropping Point |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
> 275 |
Water Wash-Out |
ASTM D 1264 |
% poids |
5 |
Flow pressure 1400 mbar |
DIN 51805 |
°C |
< -50°C |
Flow pressure at -40°C |
DIN 51805 |
mbar |
550 |
Flow pressure at -50°C |
DIN 51805 |
mbar |
1125 |
Starting torque at -40°C |
ASTM D1478 |
mN.m |
274 |
Penetrability at -40°C |
NFT 60 171 |
0.1 mm |
129 |
SKF- EMCOR Antirust performances |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
cotation |
0 – 0 |
4-ball EP |
ASTM D2596 |
Kgf |
400 |
Base oil viscosity at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
220 |
Bao bì: Xô 18kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ tổng hợp hiệu quả cao xà phòng phức lithium và chịu cực áp
Ứng Dụng
- Mỡ chịu cực áp
- Tải trọng từ trung bình đến nặng
- Khuyến nghị cho ứng dụng nặng
- Dải nhiệt độ rộng
|
- Total Multis Complex SHD 220 là mỡ tổng hợp hiệu suất rất cao được khuyến nghị bôi trơn cho tất cả các ứng dụng công nghiệp dưới điều kiện khắc nghiệt và được thiết kế đặc biệt hơn trong trường hợp ứng dụng nhiệt độ cao khi mà mỡ lithium hoặc là phức lithium phổ thông không đáp ứng được yêu cầu bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 220 là mỡ cung cấp sự bảo vệ xuất sắc cho ổ bi chịu tải trọng cao và tốc độ quay chậm đến vừa phải. Nó cũng thích hợp cho ứng dụng dưới điền kiện ẩm. Có thể sử dụng trong trường hợp tiếp xúc với nhựa.
- Total Multis Complex SHD 220 được thiết kế đặc biệt cho công đoạn công nghiệm giấy, con lăn nỉ đặc biệt. Hơn nữa, tính bay hơi ít của dầu tổng hợp kết hợp với tính năng ở nhiệt độ cao xuất sắc cho phép tối đa chu kỳ tái bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 220 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -50°C đến 160°C.
|
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743-9: L-XEEHB 2
- DIN 51 502: KP2P-50
Ưu Điểm
- Ứng dụng rất đa dạng
- Hiệu quả phục vụ của màng phim
- Khả năng tương thích
- Kéo dài tần suất bôi trơn
- Tăng tuổi thọ ổ bi
- Không chất độc hại
|
- Total Multis Complex SHD 220 đạt được yêu cầu bôi trơn cho nhiều loại thiết bị rất khác nhau. Hệ số kéo thấp giúp mỡ có khả năng tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ phục vụ của ổ đỡ.
- Khả năng trộn lẫn với nhiều mỡ xà phòng phổ thông (tư vấn CTy TNHH Total Việt Nam).
- Rất tốt để kháng nước, sự thay đổi nhiệt độ và sự ô nhiễm. Cho phép kéo dài chu kỳ tái bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 220 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác được coi là có hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
MULTI COMPLEX SHD 220 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Phức Lithium |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Vàng |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
-50 đến +160 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265 – 295 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
> 275 |
Sự rửa trôi bởi nước |
ASTM D 1264 |
% mất |
5 |
Áp suất dòng chảy 1400 mbar |
DIN 51805 |
°C |
< -50°C |
Áp suất dòng chảy ở -40°C |
DIN 51805 |
mbar |
550 |
Áp suất dòng chảy ở -50°C |
DIN 51805 |
mbar |
1125 |
Mô men xoắn khởi động ở -40°C |
ASTM D1478 |
mN.m |
274 |
Tính thấm ở -40°C |
NFT 60 171 |
0.1 mm |
129 |
Đặc tính chống rỉ sét SKF – EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
Mức |
0 – 0 |
Thử tải 4 bi EP |
ASTM D2596 |
Kgf |
400 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
220 |