Multipurpose Lithium/Calcium grease
APPLICATIONS
- Multipurpose grease
- General Lubrication
|
- It is a multipurpose grease, recommended for the lubrication of the bearings and all mechanical parts in the temperature range -30 to 110°C
- Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges.
|
SPECIFICATIONS
| International Specification |
ISO 6743-9: L-XCCEA3; DIN 51502: K3H-30 |
ADVANTAGES
- Mechanical stability
- Thermal stability
|
- Multipurpose grease
- Miscible with the most other conventional soap greases
- Good mechanical stability
- Good thermal stability
|
| CARACTHERISTICS |
METHODS |
UNITS |
LICA 3 |
| NLGI Class |
ASTM D 217 |
– |
3 |
| Soap/thickener |
|
– |
Lithium / Calcium |
| Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
| Color |
Visual |
– |
Pale-brown |
| Dropping point |
ASTM D 2265 |
°C |
>170 |
| Penetration at 25°C |
ASTM D 217 |
0.1 mm |
220 – 250 |
Mỡ đa dụng Lithium/Calcium chịu cực áp
Ứng Dụng
| Mỡ đa dụng chịu cực áp |
Sản phẩm là loại mỡ đa dụng, được khuyến nghị để bôi trơn các ổ bi và tất cả các thành phần cơ khí hoạt động trong dãy nhiệt độ từ -30 đến 110°C |
| Bôi trơn chung |
Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ. |
Đặc Điểm Kỹ Thuật
| Tiêu chuẩn quốc tế |
ISO 6743-9: L-XCCEA 3; DIN 51502: K3H-30 |
ADVANTAGES
- Ổn định cơ khí
- Ổn định nhiệt
|
- Sản phẩm sử dụng có tính đa năng
- Có thể hòa trộn với hầu hết các loại mỡ có gốc xà phòng thông thường khác.
- Có độ ổn định cơ khí vượt trội
- Có độ ổn định nhiệt vượt trội
|
| Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương Pháp |
Đơn Vị |
LICA 3 |
| Phân loại NLGI |
ASTM D 217 |
– |
3 |
| Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Lithium/ Calcium |
| Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
| Màu |
Bằng mắt |
– |
Nâu nhạt |
| Điểm nhỏ giọt |
ASTM D 2265 |
°C |
> 170 |
| Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217 |
0.1 mm |
220 – 250 |