Package: 18kg bucket
Information:
Download
High temperature high speed extreme pressure synthetic polyurea grease.
APPLICATIONS
- Multi purpose high/low temperature high speed grease
- Filled for life applications
- Recommendation
|
- Total Altis SH 2 is a top of the range synthetic grease designed for factory fill and sealed-for-life applications.
- Also suitable for lubrication of bearings, slides, racks subjected to high temperatures in dry and mildly humid environments, bearings of electric motors, generators, bearings of dryers, pumps, oven conveyors, and all other applications where rotation speeds and temperatures are high and/or low.
- Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XDFEB 2
- DIN 51502: KP2R- 40
ADVANTAGES
Excellent mechanical shear stability, high and Low temperature properties, no harmful substances. |
- Excellent durability and stability when subjected to a mechanical shearing force.
- Very good stability in application and in storage.
- Can be easily pumped and injected.
- Outstanding high and/or low temperature behavior.
- Very good adhesion to metals.
- Excellent antirust and anticorrosion properties.
- Excellent thermal stability linked with excellent reversibility.
- Total Altis SH 2 does not contain lead, or other heavy metals considered harmful to human health and the environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
ALTIS SH 2 |
Soap/thickener |
|
– |
Polyurea |
NLGI grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Color |
Visual |
– |
Pale yellow |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
Operating temperature range |
|
°C |
– 40 to 180 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265 – 295 |
Flow pressure 1400 mbar |
DIN 51 805 |
°C |
-43 |
Bearing behavior 10.000rpm/149°C |
ASTM D 3336 |
Hrs |
> 2000 |
4 ball EP |
ASTM D 2596 |
Kgf |
> 315 |
Anti-rust performance SKF- EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
rating |
0 – 0 |
Dropping point |
IP 396/NF T 60 102C |
°C |
>260 |
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
80 |
FAG-FE9 6000/1.5/170°C |
DIN 51821 |
Hrs F10/F50 |
> 400 |
Bao bì: Xô 18kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ Polyurea tổng hợp chịu cực áp, tốc độ cao và nhiệt độ cao
Ứng Dụng
- Mỡ đa dụng chịu tốc độ cao, nhiệt độ cao/thấp
- Ứng dụng tra một lần
- Sự khuyến nghị
|
- Total Altis SH 2 là sản phẩm đứng đầu của dòng sản phẩm mỡ tổng hợp được thiết kế cho các ứng dụng tại nhà máy và bôi trơn suốt đời.
- Cũng thích hợp để bôi trơn vòng bi, rãnh trượt, thanh dẫn chịu nhiệt cao trong môi trường khô và ẩm nhẹ, các vòng bi của động cơ điện, máy phát, máy sấy, bơm, băng tải lò và các ứng dụng khác nơi có nhiệt độ và tốc độ cao và / hoặc thấp.
- Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và / hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ.
|
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743-9: L-XDFEB 2
- DIN 51 502: KP2R-40
Ưu Điểm
- Độ bền cắt và cơ khí xuất sắc
- Các đặc tính ở nhiệt độ thấp và cao
- Không chất độc hại
|
- Tính bền và độ ổn định xuất sắc khi phải chịu lực cắt lớn.
- Độ bền rất tốt khi sử dụng và khi lưu kho.
- Dễ bơm bằng tay và tự động.
- Nổi bật khi hoạt động ở nhiệt độ thấp và / hoặc cao.
- Tính dính rất tốt lên kim loại.
- Đặc tính chống rỉ sét và chống ăn mòn tuyệt hảo.
- Độ bền nhiệt tốt kết hợp với khả năng thuận nghịch tách hợp xuất sắc..
- Total Altis SH 2 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
ALTIS SH 2 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Polyurea |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Vàng nhạt |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
– 40 đến 180 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265 – 295 |
Áp lực chảy 1400 mbar |
DIN 51 805 |
°C |
-43 |
Phản ứng của vòng bi 10.000 vòng/phút ở 149°C |
ASTM D 3336 |
Giờ |
> 2000 |
Thử tải 4 bi EP |
ASTM D 2596 |
Kgf |
> 315 |
Đặc tính chống rỉ SKF-EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
Mức |
0 – 0 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/NF T 60 102C |
°C |
>260 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
80 |
FAG-FE9 6000/1.5/170°C |
DIN 51821 |
Giờ F10/F50 |
> 400 |