Package: 17kg/bucket
Information:
Download
Synthetic high-performance complex lithium soap and Extreme-pressure grease.
APPLICATIONS
- Synthetic grease for high speed applications
- Medium to heavy loads
- Recommended for severe applications
- Low temperature
|
- Total Multis Complex SHD 100 is a special complex lihium grease designed for high speed applications such as electromotors and fans where a long service life is required.
- Total Multis Complex SHD 100 is particularly developped for the lubrication of bearings working in extreme cold conditions. It is mechanically stable and still workable down to – 50°C and up to 160°C. It protects also bearings form fretting corrosion.
- Total Multis Complex SHD 100 is adapted for the lubrication in equipment under wet conditions and helps to reduce significantly friction between metal surfaces and hence reduce vibrations.
- Total Multis Complex SHD 100 is also suitable to lubricate thermoplastic materials.
- Total Multis Complex SHD 100 is recommended for temperatures between -50°C and +160°C.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XEEHB 2
- DIN 51502: KP2P- 50
ADVANTAGES
- Very varied applications
- Performances in service of the lubricating film
- Miscibility
- Lenghtened lubrication frequencyIncreased service life of bearings
- Harmful substances free
|
- Total Multis Complex SHD 100 meets the lubrication requirements for very different types of equipment. It slow traction coefficient makes it possible to anticipate enrgy gains and an increase in the service life of the bearings.
- Miscible with most conventional soap greases (consult TOTAL Lubrifiants).
- Very good resistance to water, variations in temperatuire and pollution. Permits longer lubrication intervals.
- Total Multis Complex SHD 100 contains no lead or any other heavy metal deemed harmful to human health or environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
MULTIS COMPLEX SHD 100
|
Thickener |
|
– |
Complex Lithium |
Grade NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Colour |
Visual |
– |
Yellow |
Appearence |
Visual |
|
Smooth |
Temperature range |
|
°C |
– 50 to +160 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265-295 |
Penetration at -40°C |
NF T 60 171 mod. |
0.1 mm |
> 160 |
Low temperature Torque at -40°C |
ASTM D 1478 |
mNm |
|
Starting torque |
383 |
Running torque
|
51 |
Mechanical stability P100,000 – P60 |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
23 |
Antirust performance |
ASTM D 1473 |
Rating |
pass |
4-ball weld load |
ASTM D 2596 |
kgf |
> 315 |
4-ball wear |
ASTM D 2266 |
mm |
0,5 |
Dropping point |
IP 396/NFT 60 102 C |
°C |
> 280 |
Base oil viscosity at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/ IP71 |
mm2/s (cSt) |
100 |
Bao bì: Xô 17kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ tổng hợp hiệu quả cao xà phòng phức lithium và chịu cực áp
Ứng Dụng
- Mỡ tổng hợp cho ứng dụng tốc độ cao
- Tải trọng từ trung bình đến nặng
- Khuyến nghị cho ứng dụng khắt khe
- Nhiệt độ thấp
|
- Total Multis Complex SHD 100 là mỡ phức lithium được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng tốc độ cao như mô-tơ điện và quạt nơi mà tuổi thọ dài được yêu cầu.
- Total Multis Complex SHD 100 được phát triển đặc biệt cho bôi trơn các ổ bi làm việc dưới điều kiện rất lạnh. Nó có độ bền cơ và vẫn có thể hoạt động được khi nhiệt độ xuống -50°C và lên tới 160°C. Nó bảo vệ ổ đỡ khỏi sự ăn mòn.
- Total Multis Complex SHD 100 thích hợp cho bôi trơn thiết bị dưới điều kiện ẩm và giúp giảm đáng kể ma sát giữa bề mặt kim loại và vì thế giảm rung động.
- Total Multis Complex SHD 100 cũng thích hợp cho bôi trơn vật liệu nhựa dẻo nóng.
- Total Multis Complex SHD 100 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -50°C đến 160°C.
|
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743-9: L-XEEHB 2
- DIN 51 502: KP2P-50
Ưu Điểm
- Ứng dụng rất đa dạng
- Hiệu quả phục vụ của màng phim
- Khả năng tương thích
- Kéo dài tần suất bôi trơn
- Tăng tuổi thọ ổ bi
- Không chất độc hại
|
- Total Multis Complex SHD 100 đạt được yêu cầu bôi trơn cho nhiều loại thiết bị rất khác nhau. Hệ số kéo thấp giúp mỡ có khả năng tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ phục vụ của ổ đỡ.
- Khả năng trộn lẫn với nhiều mỡ xà phòng phổ thông (tư vấn CTy TNHH Total Việt Nam ).
- Rất tốt để kháng nước, sự thay đổi theo nhiệt độ và sự ô nhiễm. Cho phép kéo dài chu kỳ tái bôi trơn.
- Total Multis Complex SHD 100 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác được coi là có hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
MULTIS COMPLEX SHD 100 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Phức Lithium |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Vàng |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
-50 đến +160 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
0.1 mm |
265 – 295 |
Độ xuyên kim ở -40°C |
NF T 60 171 mod |
0.1 mm |
> 160 |
Mô men xoắn nhiệt độ thấp ở – 40°C |
ASTM D 1478 |
|
Mô men khởi động |
mNm |
383 |
Mô men chạy ổn định |
mNm |
51 |
Ổn định cơ khí P100.000 – P60 |
ASTM D217/DIN51 818 |
0.1 mm |
23 |
Hiệu quả chống rỉ |
ASTM D 1473 |
Mức |
Đạt |
Tải hàn dính 4 bi |
ASTM D 2596 |
kgf |
> 315 |
Mài mòn 4 bi |
ASTM D 2266 |
mm |
0,5 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/NFT 60 102 C |
°C |
> 280 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D445/DIN 51562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
100 |