Package: 200 liters/drum
Information:
Paraffinic base mineral insulating oil
APPLICATIONS
Insulating oil |
Total Isovoltine II TP oil is a paraffinic base mineral oil for transformers, rheostats and circuit breakers using mineral oils |
SPECIFICATIONS
International specifications |
- ASTM D 3487 Type I
- BS 148 Class IA and IIA
- TPC I002 (91-11)
- JIS C 2320 Type I
|
ADVANTAGES
- High insulating capability
- Low viscosity for effective cooling
- Very good oxidation resistance giving long life
- High flash point to eliminate any risk of fire
- Very good demulsification ensuring good water separation in case of accidental pollution
- Absolutely no impurities such as dissolved gas, water or suspended solids.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
ASTM METHODS |
UNITS |
SPECIFICATIONS |
TYPICAL |
Density at 15℃ |
D 1298 |
Kg/m3 |
Max. 910 |
825 |
Viscosity at 40℃ |
D 445 |
mm2/s |
Max. 12.0 |
7.87 |
Pour point |
D 97 |
℃ |
Max. -40 |
-45 |
Flash point, C.O.C |
D 92 |
℃ |
Min. 145 |
158 |
Dielectric strength ( untreated oil ) |
D 1816 |
KV |
Min. 35 |
50 |
Power Factor at 60Hz 100℃ |
D 924 |
% |
Max.0.3 |
0.1 |
Bao bì: Phuy 200 lít
Thông số kỹ thuật:
Dầu cách điện gốc khoáng Paraffinic
Ứng Dụng
Dầu cách điện |
Dầu Total Isovoltine II TP là dầu gốc khoáng paraffinic dùng cho máy biến thế, các biến trở và các máy cắt điện sử dụng dầu gốc khoáng. |
Tiêu Chuẩn
Các tiêu chuẩn quốc tế |
- ASTM D 3487 loại I
- BS 148 loại IA và IIA
- TPC I002 (91-11)
- JIS C 2320 loại I
|
Ưu Điểm
- Khả năng cách điện cao.
- Độ nhớt thấp giúp làm mát hiệu quả.
- Khả năng chống ôxi hóa rất tốt giúp tuổi thọ dài hơn.
- Điểm chớp cháy cao giúp tránh mọi nguy cơ hỏa hoạn.
- Tính khử nhũ rất tốt giúp đảm bảo sự tách nước tốt trong trường hợp tình cơ nhiễm nước.
- Tuyệt đối không có các tạp chất như khí hòa tan, nước hoặc các hạt rắn lơ lửng.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
Tiêu Chuẩn |
Tiêu Biểu |
Tỷ trọng ở 15℃ |
ASTM D 1298 |
Kg/m3 |
Max. 910 |
825 |
Độ nhớt ở 40℃ |
ASTM D 445 |
mm2/s |
Max. 12,0 |
7,87 |
Điểm đông đặc |
ASTM D 97 |
℃ |
Max. -40 |
-45 |
Điểm chớp cháy cốc kín |
ASTM D 92 |
℃ |
Min. 145 |
158 |
Độ bền điện môi (dầu chưa xử lý) |
ASTM D 1816 |
KV |
Min. 35 |
50 |
Hệ số công suất ở 60 Hz 100°C |
ASTM D 924 |
% |
Max. 0,3 |
0,1 |