DESCRIPTION
- GEAR FLUID 550 is a half synthetic oil developed for the lubrication of slow open gears at with very high power. Its high viscosity at all temperatures boosted with specific additives gives it remarkable extreme pressure performances with a functional lubricant film from 0°C to +120°C.
- GEAR FLUID 550 is free from solvent, chlorine, heavy metals and solid particles.
- GEAR FLUID 550 meets the requirements of ANSI/AGMA 9005-E2, Annex D.
APPLICATION
- GEAR FLUID 550 is specially indicated for the lubrication of open gears with peripheral speed until 10m/s and a power which could exceed 2x5000kW. GEAR FLUID 550 is mainly used on mills and kilns with rotary drums in raw material industries (cement, mining and chemical).
Direction for use: GEAR FLUID 550 could be applied by bath, paddle wheel, circulation and spray of the pinion or girth gear drive. It is recommended to heat the distribution systems for temperatures below +5°C.
PROPERTIES |
VALUES |
UNITS |
STANDARDS |
Colour |
Yellow orange |
– |
– |
Density |
0.92 |
Kg/dm3 |
ISO 12185 |
Base oil |
Half synthetic |
– |
– |
Kinematic viscosity at 40°C |
17000 |
mm²/s |
ISO 3104 |
Kinematic viscosity at 100°C |
550 |
mm²/s |
ISO 3104 |
Viscosity index |
180 |
– |
ISO 2909 |
Flash point |
<200 |
°C |
ISO 2592 |
Pour point |
0 |
°C |
ISO 3016 |
Four ball weld test |
>800 |
daN |
ASTM D 2596 |
FZG scuffing test, A/8.3/9 |
>12 |
Failure load stage |
ISO 14635-1 |
FZG scuffing test, A/8.3/90, specific weight loss |
0.33 |
mg/kWh |
ISO 14635-1 |
Temperature range |
0 to +120 |
°C |
– |
MÔ TẢ
- GEAR FLUID 550 là sản phẩm dầu bôi trơn bán tổng hợp được phát triển để bôi trơn cho các bánh răng làm việc có tốc độ thấp và tải trọng rất lớn. Việc tăng cường các phụ gia đặc biệt dựa trên bitmut giúp cho dầu có khả năng duy trì độ nhớt cao ở các nhiệt độ khác nhau từ 0°C đến +120°C, chịu được cực áp cao và luôn duy trì được màng dầu bôi.
- GEAR FLUID 550 không chứa dung môi, nhựa đường, clo, kim loại nặng và các chất rắn khác. Tiêu chuẩn chất lượng: ANSI/AGMA 9005-E02, phụ lục D2.
ỨNG DỤNG
- GEAR FLUID 550 được sử dụng bôi trơn các bánh răng hở đường kính lớn làm việc với tốc độ biên tới 10 m/s và công suất lên tới trên 2×5000 kW.
- Thích hợp dùng trong các máy nghiền và lò/thùng quay trong ngành công nghiệp vật liệu như: xi măng, khai khoáng và hóa chất.
- Hướng dẫn bôi trơn: GEAR FLUID 550 được sử dụng bôi trơn bằng các phương pháp như: ngâm, vung tóe, tuần hoàn, phun trực tiếp lên bánh răng dẫn động hoặc vành răng. Nên gia nhiệt thêm cho hệ thống bôi trơn nếu nhiệt độ dưới -5°C và làm mát cho dầu nếu nhiệt độ quá +120°C ( liên hệ với Lubrilog khi nhiệt độ làm việc ngoài khoảng này)
- Bao bì: phuy 50 kg (UE) / phuy 60 kg (US), phuy 180 kg.
Độ nhớt ở 40°CISO 3104mm²/s17000
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương Pháp |
Đơn vị tính |
GEAR FLUID 550 |
Màu sắc |
Bằng mắt |
– |
Màu vàng |
Tỷ trọng |
0.92 |
Kg/dm3 |
ISO 12185 |
Dầu gốc |
Half synthetic |
– |
– |
Tỷ số độ nhớt ở 40°C |
17000 |
mm²/s |
ISO 3104 |
Tỷ số độ nhớt ở 100°C |
550 |
mm²/s |
ISO 3104 |
Chỉ số độ nhớt |
180 |
– |
ISO 2909 |
Điểm chớp cháy |
<200 |
°C |
ISO 2592 |
Điểm rót chảy |
0 |
°C |
ISO 3016 |
Thử tải hàn 4 bi |
>800 |
daN |
ASTM D 2596 |
FZG scuffing test, A/8.3/9 |
>12 |
Failure load stage |
ISO 14635-1 |
FZG scuffing test, A/8.3/90, specific weight loss |
0.33 |
mg/kWh |
ISO 14635-1 |
Khoảng nhiệt độ làm việc |
0 to +120 |
°C |
– |
(Các thông số dựa trên giá trị trung bình)