Package: 18kg/bucket
Information:
Download
Anti-seize grease with copper.
APPLICATIONS
- For use when assembling components which are susceptible to corrosion or oxidation and are subsequently difficult to dismantle.
- The grease is effective on any mechanism or component which is subject to corrosion such as those in contact with sea water and also in the mechanical brake linkages of vehicles.
- The grease was developed for engine exhaust manifold nuts which frequently seize due to the high temperatures involved.
SPECIFICATIONS
- ISO-L-X BGBB 1
- DIN 51502 MPF1U -20
ADVANTAGES
Water resistant |
- Will ease disassembly of threaded components in wet and humid environments, e.g. Bolts, nuts and brake linkages.
- Can be used to prevent thread stripping on exhaust manifold nuts and other high temperature applications.
- Water resistant
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
SPECIS CU |
Colour |
Visual |
– |
Coppery |
Texture |
Visual |
– |
Smooth |
NLGI classification |
NLGI |
Grade |
1 |
Thickener |
– |
– |
Clay |
Viscosity of base oil at 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
500 |
Drop point |
– |
°C |
Infusible |
Operating temperature range: |
– slow movements |
|
°C |
– 20 to 300 |
– no movement |
|
°C |
– 20 to 1000 |
Bao bì: Xô 18kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ chống kẹt dính có đồng
Ứng Dụng
- Sử dụng khi lắp ráp các bộ phận dễ bị ăn mòn hoặc ô-xi hóa và dẫn đến khó tháo lắp.
- Mỡ có hiệu quả lên máy móc và bộ phận phải chịu sự ăn mòn như là sự tiếp xúc với nước biển và thậm chí các khớp nối phanh cơ của xe cộ.
- Mỡ được phát triển cho các đai ốc ở ống xả động cơ, hay bị kẹt thường xuyên do liên quan đến nhiệt độ cao.
Tiêu Chuẩn
- ISO-L-X BGBB 1
- DIN 51502: MPF1U-20
Ưu Điểm
Kháng nước |
- Sẽ dễ tháo các bộ phận ren trong môi trường ẩm và ướt. Ví dụ: Các bu-lông, các đai ốc và các khớp nối phanh.
- Có thể sử dụng ngăn cản sự trờn ren trên các đai ốc ở ống xả động cơ và ứng dụng nhiệt độ cao khác.
- Kháng nước.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
SPECIS CU |
Mầu |
Quan sát |
– |
Đồng |
Sự thể hiện |
Quan sát |
– |
Mịn |
Phân loại NLGI |
NLGI |
Cấp độ |
1 |
Chất làm đặc |
– |
– |
Đất sét |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s |
500 |
Điểm nhỏ giọt |
– |
°C |
Không nóng chảy |
Dải nhiệt độ hoạt động: |
– Chuyển động chậm |
|
°C |
– 20 to 300 |
– Không chuyển động |
|
°C |
– 20 to 1000 |