Package: 18kg/bucket
Information:
Udating…
Bao bì: Xô 18kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ bôi trơn chịu cực áp với phức caxin sun-phô-nát sử dụng cho ngành thực phẩm
ỨNG DỤNG
- Cho các điều kiện hoạt động khắc nghiệt trong ngành thực phẩm và chăn nuôi
- Các máy nén viên
|
- Total Nevastane XS 320 là loại mỡ chịu cực áp được chế tạo riêng cho việc bôi trơn trong ngành thực phẩm dưới các điều kiện rất khắc nghiệt như: tiếp xúc nước, tải trọng cao, nhiệt độ cao, bụi…
- Total Nevastane XS 320 được khuyến nghị bôi trơn cho các máy nén viên (KAHL, Promill Stolz, CPM , UMT, Van Aarsen…) trong các ngành chăn nuôi và sản xuất đường.
|
Đặc Điểm Kỹ Thuật
- Công thức của Total Nevastane XS 320 tuân theo FDA chương 21 CFR, 178.3570
- Total Nevastane XS 320 được đăng kí theo tiêu chuẩn NSF H1 Số 147141.
- Total Nevastane XS 320 được chứng nhận bởi Kosher and Halal và ISO 21469.
- ISO 6743-9: L-XDFFB1/2 DIN 51502 : KP1/2R-40.
Ưu Điểm
- Giảm lượng mỡ tiêu thụ
- Tuổi thọ cao
- Đặc tính chịu tải trọng cao
- Khả năng chống nước
- Đặc tính chống ăn mòn siêu hạng
|
- Total Nevastane XS 320 đáp ứng hầu hết các yêu cầu khắc khe nhất trong công nghiệp:
- Kéo dài tuổi thọ của thiết bị trong khi làm giảm sự nhiễm bẩn theo yêu cầu của tiêu chuẩn phân tích rủi ro và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP)
- Tính ổn định cơ khí và ổn định nhiệt tuyệt vời (điểm nhỏ giọt cao)
- Khả năng chịu tải cao nhờ đặc tính chống mài mòn và chịu cực áp cao tự nhiên
- Khả năng chống nước và hơi nước xuất sắc cũng như thành phần axit/kiềm trong thực phẩm. Đặc tính của mỡ vẫn không thay đổi đáng kể ngay cả khi có sự tiếp xúc của nước với mỡ
- Đặc tính chống ôxi hóa và chống ăn mòn tuyệt vời, cả trong môi trường nước mặn
|
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương Pháp |
Đơn Vị |
NEVASTANE XS 320 |
Chất làm đặc |
– |
– |
Can-xi sun-pho-nát |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Nâu |
Quan sát bên ngoài |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Cấp độ mỡ |
ASTM D 217 |
Cấp |
1.5 |
Dãi nhiệt độ hoạt động |
– |
°C |
– 40 đến 180 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217 |
0.1mm |
280 – 310 |
Tải hàn dính 4 bi |
ASTM D 2596 |
Kgf |
400 |
Khả năng chống gỉ SKF-EMCOR |
ISO 11007 |
Rating |
0-0 |
Điểm nhỏ giọt |
ISO 22176 |
°C |
> 300 |
Loại dầu gốc |
– |
– |
Dầu trắng/PAO(với polymer) |
Độ nhớt động học ở 40°C |
ISO 3104 |
mm2/s (cSt) |
320 |