Shop

ISANE IP 175

Danh mục:

Mô tả sản phẩm

Package: 154 kg/drum

Information:

Download

SPECIFICATIONS

 

MEASURES

 

UNITS

 

MEASURES METHODS

GUARANTEED VALUES
MINI MAXI
Density at 15°C kg/m3 ASTM D 4052 758 768
Appearance   Visual Clear & Bright
Saybolt Colour   ASTM D 156 +30  
Pensky-Martens Flash Point °C ASTM D 93 62  
Aromatic content ppm TS IL 15 (U.V.)   10
Bromine Index mgBr/100g ASTM D 2710   20
Benzene content ppm ASTM D 6229   1
Initial Point °C ASTM D 86 180  
Dry Point °C ASTM D 86   198

TYPICAL VALUES

MEASURES UNITS MEASURES METHODS TYPICAL VALUES
Refractive index at 20°C ASTM D 1218 1,4260

Bao bì: Phuy 154 kg

Thông số kỹ thuật:

Tải về

Đặc Tính Kỹ Thuật

 

Các đặc tính tiêu biểu

 

Phương pháp

 

Đơn vị tính

Các giá đị được đảm bảo
Nhỏ nhất Lớn nhất
Tỷ trọng ở 15°C ASTM D 4052 kg/m3​ 758 768
Sự thể hiện Bằng mắt Sáng trong
Mầu Saybolt ASTM D 156 +30  
Điểm chớp cháy Pensky-Martens ASTM D 93 °C 62  
Hàm lượng hydrocacbon thơm TS IL 15 (U.V.) ppm   10
Chỉ số Brôm ASTM D 2710 mgBr/100g   20
Hàm lượng Benzen ASTM D 6229 ppm   1
Điểm ban đầu ASTM D 86 °C 180  
Điểm khô ASTM D 86 °C   198

Giá Trị Tiêu Biểu

Các đặc tính tiêu biểu Phương pháp Đơn vị tính Giá trị tiêu biểu
Chỉ số khúc xạ ở 20°C  ASTM D 1218 1,4260