Shop

Total Hydroseal G 3 H

Danh mục:

Mô tả sản phẩm

Package: 167kg/drum

Information:

HYDROSEAL G 3 H

SPECIFICATIONS

 

MEASURES

 

UNITS

 

MEASURES METHODS

GUARANTEED VALUES
MINI MAXI
Density at 15 °C kg/m3 ASTM D 4052 802 817
Appearance   Visual Clear & Bright
Saybolt Colour   ASTM D 156 +30  
Pensky-Martens Flash Point °C ASTM D 93 133  
Aromatic content % weight TS IL 14 (U.V.)   0,0100
Viscosity at 40°C mm2/s ASTM D 445 3,90 4,30
Water content ppm ASTM D 1744   60
Benzene content ppm ASTM D 6229   1
Pour Point °C ASTM D 97   -15
Viscosity at 20°C mm2/s ASTM D 445 6,60 7,40
Initial Point °C ASTM D 86 275  
Dry Point °C ASTM D 86   330

TYPICAL VALUES

MEASURES UNITS MEASURES METHODS TYPICAL VALUES
Refractive index at 20°C   ASTM D 1218 1,4480
Aniline Point (automatic)  °C ASTM D 611 94,0

Bao bì: Phuy 167 kg

Thông số kỹ thuật:

HYDROSEAL G 3 H

Đặc Tính Kỹ Thuật

 

Các đặc tính tiêu biểu

 

Phương pháp

 

Đơn vị tính

Các giá trị được đảm bảo
Nhỏ nhất Lớn nhất
Tỷ trọng ở 15°C ASTM D 4052 kg/m3 802 817
Sự thể hiện  Bằng mắt   Sáng trong
Màu Saybolt  ASTM D 156   +30  
Điểm chớp cháy Pensky-Martens ASTM D 93 °C 133  
Hàm lượng hydrocacbon thơm TS IL 15 (U.V.) %Khối lượng   0,0100
Độ nhớt ở 40°C ASTM D 445 mm2/s 3,90 4,30
Hàm lượng nước ASTM D 1744 ppm   60
Hàm lượng Benzen ASTM D 6229 ppm   1
Điểm đông đặc ASTM D 97 °C   -15
Độ nhớt ở 20°C ASTM D 445

mm2/s

6,60 7,40
Điểm ban đầu ASTM D 86 °C 275  
Điểm khô ASTM D 86 °C   330

Giá Trị Tiêu Biểu

Các đặc tính tiêu biểu Phương pháp Đơn vị tính Giá trị tiêu biểu
Chỉ số khúc xạ ở 20°C ASTM D 1218 1,4480
Điểm a-ni-lin (tự động) ASTM D 611 °C 94,0