Mô tả sản phẩm
Package: 208 liters/drum
Information:
Biodegradable fire resistant hydraulic fluid.
APPLICATIONS
|
|
SPECIFICATIONS
|
|
ADVANTAGES
- Considerable fire resistance properties.
- High flash point and high spontaneous ignition temperature.
- Protection against wear and therefore a longer service life of the hydraulic components.
- Very good anticorrosion properties.
- Very high natural viscosity index guaranteeing a viscosity constantly adapted to the temperature range in which the fluid must be used.
- Low pour-point providing good performances at low temperature.
- Biodegradable.
- Limit temperature of use 120°C.
TYPICAL CHARACTERISTICS | METHODS | UNITS | HYDRANSAFE HFDU 46 |
Density at 15°C | ISO 3675 | kg/m3 | 920 |
Kinematic viscosity at – 20°C | ISO 3104 | mm2/s | 1580 |
Kinematic viscosity at 40°C | ISO 3104 | mm2/s | 47.5 |
Kinematic viscosity at 100°C | ISO 3104 | mm2/s | 9.35 |
Viscosity index | ISO 2909 | – | 185 |
Air release at 50°C | ISO 9120 | min | 4 |
Foaming seq.1 | ISO 6247 | ml/ml | < 50/0 |
Pour-point | ISO 3016 | °C | – 42 |
Flash point V.O. | ISO 2592 | °C | 310 |
Fire point | ISO 2592 | °C | 358 |
Auto ignition temperature | ASTM 2155 | °C | > 420 |
Biodegradability | OECD 301B | – | Ultimately biodegradable |
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Dầu thủy lực chống cháy phân hủy sinh học
Ứng Dụng
|
|
Hiệu năng
|
|
Ưu Điểm
- Cùng với các đặc tính chống cháy siêu việt phải được kết hợp với chức năng bôi trơn đặc biệt, giúp đảm bảo giảm đáng kể mài mòn và do đó khéo dài tuổi thọ phục vụ của các thành phần thủy lực.
- Điểm chớp cháy cao và điểm tự cháy cao.
- Điểm đông đặc thấp giúp hoạt động hiệu quả tốt ở nhiệt độ thấp.
- Chỉ số độ nhớt tự nhiên rất cao đảm bảo độ nhớt thích hợp với dải nhiệt độ mà dầu thủy lực phải sử dụng.
- Chức năng chống ăn mòn rất tốt trong tiếp xúc với các đường ống thủy lực bằng hợp kim sắt hoặc không.
- Hiệu quả chống ôxi hóa rất tốt: giúp tăng tuổi thọ phục vụ.
- Sản phẩm không gây nguy hiểm cho sức khỏe và bị phân hủy sinh học.
- Nhiệt độ giới hạn khi sử dụng 120°C.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu | Phương pháp | Đơn vị tính | HYDRANSAFE HFDU 46 |
Tỷ trọng ở 15°C | ISO 3675 | kg/m3 | 920 |
Độ nhớt ở -20°C | ISO 3104 | mm2/s | 1580 |
Độ nhớt ở 40°C | ISO 3104 | mm2/s | 47.5 |
Độ nhớt ở 100°C | ISO 3104 | mm2/s | 9.35 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | – | 185 |
Tách khí ở 50°C | ISO 9120 | min | 4 |
Tạo bọt giai đoạn 1 | ISO 6247 | ml/ml | < 50/0 |
Điểm đông đặc | ISO 3016 | °C | – 42 |
Điểm chớp cháy VO | ISO 2592 | °C | 310 |
Điểm cháy | ISO 2592 | °C | 358 |
Nhiệt độ tự bốc cháy | ASTM 2155 | °C | > 420 |
Khả năng phân hủy sinh học | OECD 301B | – | Phân hủy hết |