Package: 18kg/ pail or 180 kg/ drum
Information:
Download
Extreme-pressure water resistant calcium sulfonate complex grease.
APPLICATIONS
- heavy duty water resistant grease.
- Applications in marine, industry, off shore.
- Recommendation
|
- Total Ceran AD Plus is a adhesive heavy duty grease designed for use on slide rails, metal cables, wire ropes, winches, small open gears and chains working under severe circumstances.
- Total Ceran AD Plus is used in marine applications, cement works, mines and quarries, ports (e.g. travelling cranes) off shore, and other “heavy” industry applications.
- Total Ceran AD Plus is adapted for the static protection of spare parts.
- Total Ceran AD Plus can be applied by hand with a brush or other adapted tool. For an optimal lubrication and performances, keep the applying tools as clean as possible.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XBDIB 0
- DIN 51 502: OGP0N -20
ADVANTAGES
Semi Fluid, high loads, water resistant, high temperatures, anti corrosion, no harmful substances |
- Excellent thermal and mechanical stability. Adapted for a wide range of temperatures
- Remarkable load resistance thanks to its naturally high extreme pressure and anti-wear properties.
- Excellent adhesion on ropes, open gears, metallic pieces in general.
- Extraordinary water resistance, no significant loss of consistency is observed even with high amounts of water entering the grease.
- Excellent anti-oxidation and anti-corrosion properties thanks to the very nature of the calcium sulfonates, also in the presence of sea water.
- Total Ceran AD Plus does not contain lead, or other heavy metals considered harmful to human health and the environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
CERAN AD PLUS |
Soap/thickener |
|
– |
Calcium sulfonate |
NLGI grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
0/1 |
Color |
Visual |
– |
Dark brown |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth/Buttery |
Operating temperature range |
|
°C |
– 20 to 150 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
320 – 360 |
Four ball weld load |
DIN 51 350-4 |
kgf |
> 315 |
Anti-rust performance SKF- EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
rating |
0-0 |
Dropping point |
IP 396/NFT 60-120 C |
°C |
> 250 |
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/ IP71 |
mm2/s (cSt) |
> 1700 |
Bao bì: Xô 18kg, thùng 180 kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ Phức Calcium Sulfonate kháng nước và chịu cực áp
Ứng Dụng
- Mỡ kháng nước chịu tải nặng
- Ứng dụng cho ngành hàng hải, công nghiệp và cảng biển.
- Sự khuyến nghị
|
- Total Ceran AD Plus là loại mỡ chịu tải nặng bám dính được thiết kế sử dụng cho các thanh trượt, cáp kim loại, dây cáp, các tời, bánh răng hở nhỏ và các xích làm việc dưới điều kiện khắc nghiệt.
- Total Ceran AD Plus được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, nhà máy xi măng, khai thác mỏ và khai thác đá, các hải cảng (ví dụ: cẩu lưu động) và các ứng dụng công nghiệp nặng khác.
- Total Ceran AD Plus thích hợp cho bảo vệ các bộ phận tĩnh.
- Total Ceran AD Plus có thể ứng dụng bằng tay với chổi hoặc công cụ thích hợp khác. Để bôi trơn và hiệu quả được tối ưu, cần giữ sạch các công cụ ứng dụng.
|
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743-9: L-XBDIB 0
- DIN 51 502: OGP0N – 20
Ưu Điểm
- Mỡ bản lỏng
- Chịu tải cao
- Chịu nước
- Chịu nhiệt cao
- Chống ăn mòn
- Không chất độc hại
|
- Tính ổn định cơ khí và nhiệt tuyệt hảo. Đáp ứng cho dải nhiệt độ rộng.
- Khả năng chịu tải siêu việt nhờ các đặc tính chống mài mòn và chịu cực áp cao tự nhiên.
- Bám dính tuyệt hảo trên cáp, bánh răng hở, các bề mặt kim loại nói chung.
- Khả năng chịu nước hữu hiệu, không bị mất độ đặc thậm chí khi có một lượng nước lớn xâm nhập vào mỡ.
- Có các đặc tính chống ôxy hóa và chống ăn mòn tuyệt hảo nhờ bản chất tự nhiên của calcium sulfonate, cũng như khi có sự xâm nhập của nước biển.
- Total Ceran AD Plus không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
CERAN AD PLUS |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Calcium sulfonate |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
0/1 |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Nâu đậm |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn/Giống bơ |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
– 20 đến 150 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
320 – 360 |
Thử tải trên máy 4 bi |
DIN 51 350-4 |
kgf |
> 315 |
Đặc tính chống rỉ SKF-EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
Mức |
0-0 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/NFT 60-120 C |
°C |
> 250 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/ IP71 |
mm2/s (cSt) |
> 1700 |