Package: Can 20 liters, drum 208 liters
Information:
Download
Synthetic lubricant for enclosed gears (polyglycol).
APPLICATIONS
Enclosed gears |
- Lubrication of gears operating under the most severe conditions (high loads, shocks, extreme temperatures and corrosive atmospheres).
- Lubrication of worm gears.
|
SPECIFICATIONS
- International specifications
- Manufacturers
|
- DIN 51517 Part 3 ⇒ group CLP
- NF-ISO 6743-6 category CKS/CKT
- DAVID BROWN, CMD
|
ADVANTAGES
- Very high and shear stable viscosity index.
- Low coefficient of friction: greater protection for non-ferrous parts, such as the bronze ring gear in worm gears systems, offering an energy saving of between 5 and 10% compared with a mineral oil.
- Excellent thermal stability: extended oil lifetime.
- Very good foaming behaviour.
- Excellent extreme pressure and anti-wear properties.
- Very high level corrosion protection (tested with sea and acidic water).
HANDLING OPERATIONS – HEALTH – SAFETY
- POLYGLYCOL (or PAG) based lubricants, such as Total Carter SY, are incompatible with most mineral and synthetic oils (PAO).
- Compatibility with the gearboxes components (seals, paints ….) must be checked.
- For Health and safety issues, please consult our MSDS.
CARACTERISTIQUES |
METHODS |
UNITS |
CARTER SY |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Density at 15 °C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
1004 |
1004 |
1003 |
1003 |
1002 |
Viscosity at 40°C |
ISO 3104 |
mm²/s |
150 |
220 |
320 |
460 |
640 |
Viscosity at 100°C |
ISO 3104 |
mm²/s |
23 |
34 |
50 |
71 |
95 |
Viscosity index |
ISO 2909 |
– |
185 |
202 |
220 |
230 |
240 |
Flash point (open cup) |
ISO 2592 |
°C |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
Pour Point |
ISO 3016 |
°C |
-33 |
-30 |
-30 |
-27 |
-27 |
Bao bì: Can 20 lít, phuy 208 lít
Thông tin sản phẩm:
Tải về
Dầu tổng hợp cho hộp số kín (Polyglycol)
Ứng Dụng
Các hộp số kín |
- Bôi trơn bánh răng hoạt động dưới các điều kiện khắc nhiệt nhất (tải trọng lớn, va đập, nhiệt độ cực trị và áp suất ăn mòn).
- Bôi trơn các bánh răng bánh vít.
|
Hiệu năng
- Các tiêu chuẩn quốc tế
- Nhà sản xuất
|
- DIN 51517 – Phần 3 => Nhóm CLP
- NF – ISO 6743-6 CKS/CKT
- DAVID BROWN
|
Ưu Điểm
- Chỉ số độ nhớt rất cao và ổn định cắt.
- Hệ số ma sát thấp: Bảo vệ tốt hơn cho các thành phần kim loại mầu, như là các bánh vít bằng hợp kim đồng trong các hệ thống trục vít-bánh vít, đưa ra mức tiết kiệm năng lượng giữa 5% và 10% so với dầu gốc khoáng.
- Ổn định nhiệt xuất sắc: kéo dài tuổi thọ dầu.
- Chống tạo bọt rất tốt.
- Chức năng chống mài mòn và chịu áp lực cực trị xuất sắc.
- Mức bảo vệ chống ăn mòn rất cao (được kiểm tra cùng với nước biển và nước có tính axít).
Vận chuyển – Sức khỏe – An toàn
- Dầu nhờn gốc POLYGLYCOL (hoặc là PAG), như là Total Carter SY, không tương thích với hầu hết dầu gốc khoáng và các dầu tổng hợp (PAO).
- Tính thương thích với các bộ phần của hộp số (các phớt và các loại sơn …) phải được kiểm tra.
- Cho vấn đề về sức khỏe và an toàn: tham khảo MSDS của chúng tôi.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
CARTER SY |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Tỷ trọng ở 15°C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
1004 |
1004 |
1003 |
1003 |
1002 |
Độ nhớt ở 40°C |
ISO 3104 |
mm²/s |
150 |
220 |
320 |
460 |
640 |
Độ nhớt ở 100°C |
ISO 3104 |
mm²/s |
23 |
34 |
50 |
71 |
95 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
– |
185 |
202 |
220 |
230 |
240 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ISO 2592 |
°C |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
°C |
-33 |
-30 |
-30 |
-27 |
-27 |