Mô tả sản phẩm
Package: Drum 208 liters
Information:
Download
Antiwear, ashless hydraulic oils.
APPLICATIONS
- Hydraulic systems operating under high pressure and/or temperature conditions.
- High-pressue vane, piston or gear pumps.
- Sensitive hydraulic circuits requiring absolute filterability of the fluid (very fine servo valve play) : plastic moulding machines.
- Any hydraulic system where the risk of contamination of the environment and waters exists.
- Any application where an antiwear, high-performance oil is necessary : various movements, plain bearings and rolling bearings, reducers under low load, etc.
- Lubrication of circuits in which the presence of water is accidental : machine tools, farm and food products industries, paper mills, steel making, etc.
SPECIFICATIONS
International specifications
- ISO 6743/4 HM
- DIN 51524 P2 HLP
- US steel 136, 127
- SEB 181222
- SAE MS 1004
Manufacturers
- Bosch Rexroth RE 90 220
- Eaton Vickers I-286-S (Industrial), M-2950-S (Mobile)
- Cincinnati Milacron P 68, P 69, P 70
- DENISON HF0, HF1, HF2 (approval of T6H20C pump).
ADVANTAGES
- Excellent antiwear properties ensuring protection of machine parts.
- Exceptional oxidation and thermal stability : greater service oil life and lengthening of oil change intervals.
- Excellent filterability with or without presence of water.
- Remarkable resistance to hydrolysis and good demulsification properties.
- Good antirust and anticorrosion properties for optimal protection of circuit components.
- Reacts very well to air : rapid air release and low foaming tendency.
- AZOLLA AF does not contain heavy metals or zinc to avoid contributing to their accumulation in the environment.
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
AZOLLA AF | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 32 | 46 | 68 | 100 | |||
Density at 15 °C | ASTM D 4052 | – | 0.865 | 0.873 | 0.878 | 0.883 | 0.888 |
Kinematic viscosity at 40°C | ASTM D 445 | mm2/s | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 |
Kinematic viscosity at 100°C | ASTM D 445 | mm2/s | 4.4 | 5.4 | 6.8 | 8.7 | 11.4 |
Viscosity index | ASTM D 2270 | – | 104 | 100 | 100 | 97 | 98 |
Cleveland VO flash point | ASTM D 92 | °C | 215 | 227 | 238 | 247 | 263 |
Pour point | ASTM D 97 | °C | -27 | -27 | -27 | -21 | -21 |
FZG test (A/8, 3/90), damage level | DIN 51354-2 | – | 12 | 12 | >12 | >12 | |
Foaming Sequence1 | DIN 51566 | ml/ml | 40/0 | 40/0 | 0/0 | 0/0 | 0/0 |
AFNOR filterability (0.8 micron), IF | NFE 48-690 | – | 1.03 | 1.07 | 1.12 | 1.10 | 1.10 |
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu thủy lực không tro, chống mài mòn
Ứng Dụng
- Hệ thống thủy lực hoạt động dưới điều kiện áp suất hoặc/và nhiệt độ cao.
- Bơm cánh gạt, bơm piston hoặc bơm bánh răng có áp suất cao.
- Các mạch thủy lực nhạy cảm yêu cầu khả năng lọc tuyệt đối của chất lỏng (độ hở của van servo rất nhỏ): máy ép khuôn nhựa.
- Các hệ thống thủy lực có nguy cơ bị nhiễm bẩn bởi môi trường và nước.
- Các ứng dụng cần loại dầu chống mài mòn và có hiệu suất cao: các chuyển động khác nhau, các ổ trượt và ổ lăn, các bộ giảm tốc chịu tải nhẹ, v.v…
- Bôi trơn các mạch có tiếp xúc ngẫu nhiên với nước: máy công cụ, công nghiệp trồng trọt và thực phẩm, nhà máy giấy, luyện thép, v.v…
Hiệu năng
Các tiêu chuẩn quốc tế
- ISO 6743/4 HM
- DIN 51524 P2 HLP
- US Steel 136,127
- SEB 181222
- SAE MS 1004
Nhà sản xuất
- Bosch Rexroth RE 90 220
- Eaton Vickers I-286-S (Industrial), M-2950-S (Mobile)
- CINCINNATI MILACRON P68, P69, P70
- DENISON HF0, HF1, HF2 ( chấp thuận cho bơm T6H20C)
Lợi ích khách hàng
- Khả năng chống mài mòn xuất sắc đảm bảo sự bảo vệ các chi tiết máy.
- Độ bền ôxi hóa và nhiệt vượt trội: kéo dài tuổi thọ dầu và thời gian giữa các lần thay dầu.
- Khả năng lọc xuất sắc dù dầu có hay không bị nhiễm nước. Độ bền thủy phân cao và khả năng khử nhũ tốt.
- Khả năng chống rỉ sét và chống ăn mòn tốt giúp bảo vệ tối ưu các bộ phận. Phản ứng rất tốt trước không khí: khả năng nhả khí nhanh và xu hướng tạo bọt thấp.
- AZOLLA AF không chứa kim loại nặng hoặc kẽm giúp tránh sự tích tụ của các kim loại này vào môi trường.
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
AZOLLA AF | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 32 | 46 | 68 | 100 | |||
Tỉ trọng ở 15°C | ASTM D 4052 | – | 0.865 | 0.873 | 0.878 | 0.883 | 0.888 |
Độ nhớt 40°C | ASTM D 445 | mm2/s | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 |
Độ nhớt 100°C | ASTM D 445 | mm2/s | 4.4 | 5.4 | 6.8 | 8.7 | 11.4 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D 2270 | – | 104 | 100 | 100 | 97 | 98 |
Điểm chớp cháy Cleveland VO | ASTM D 92 | °C | 215 | 227 | 238 | 247 | 263 |
Điểm đông đặc | ASTM D 97 | °C | -27 | -27 | -27 | -21 | -21 |
Thử FZG (A/8, 3/90), mức độ hư hỏng | DIN 51354-2 | – | 12 | 12 | >12 | >12 | |
Độ tạo bọt giai đoạn 1 | DIN 51566 | ml/ml | 40/0 | 40/0 | 0/0 | 0/0 | 0/0 |
Khả năng lọc AFNOR (0.8μ),IF | NFE 48-690 | – | 1.03 | 1.07 | 1.12 | 1.10 | 1.10 |