Mô tả sản phẩm
STARGREASE®
HIGH PERFOMANCE MULTI-PURPOSE GREASES
STARGREASE® range greases are made from semi-synthetic base oils and high technology sulpho-carbonates complexes. Thanks to their composition, these greases have exceptional, inherent antiwear and extreme pressure properties coupled with excellent resistance to heat, steam and diluted chemical agents.
ADVANTAGES:
- Excellent protection against corrosion
- High thermal and mechanical stability
- Very high pressures resistance
- Resistant to washing out
- Non toxic (heavy metals free)
- Very long lifetime even at high temperatures
- Highly adhesive
- Excellent alternative to the greases based on Barium soap
APPLICATIONS : Raw material industries (Mining industry, Cement plants, Fertilizer industry, Power stations (coal), Steel, Aluminum, Chemical, Environment, etc.)
Product | Consistency (NLGI Grade) | Viscosity 40°C (mm²) | Thickener | Base oil | Speed factor (N.Dm) | Temperature °C | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Min | Max | ||||||||||
STARGREASE LIGHT | 2 | 68 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >600 000 | -40 | 150 | ||||
STARGREASE MEDIUM | 3 | 1000 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >250 000 | -22 | 250 | ||||
STARGREASE HEAVY | 2 | 68 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >600 000 | -40 | 150 | ||||
STARGREASE HV | 2 | 420 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >350 000 | -25 | 180 | ||||
STARGREASE LSK 2 | 2 | 460 | Complex/Complex | PIB/Mineral | >600 000 | -20 | 160 | ||||
STARGREASE LSK 2 M | 2 | 460 | Complex / Cpmplex + MoS₂ | PIB/Mineral | >100 000 | -20 | 160 |
STARGREASE®
MỠ ĐA NĂNG HIỆU SUẤT CAO
Mỡ bôi trơn STARGREASE® được làm từ dầu gốc bán tổng hợp và phức hợp sulpho-cacbonat công nghệ cao. Nhờ vào thành phần của chúng, những loại mỡ này có đặc tính chống mài mòn và áp suất cực cao đặc biệt, cùng với khả năng chống chịu nhiệt, hơi nước và các tác nhân hóa học pha loãng tuyệt vời.
ƯU ĐIỂM :
- Bảo vệ tuyệt vời chống lại sự ăn mòn
- Độ ổn định nhiệt và cơ học cao
- Khả năng chịu áp suất rất cao
- Có khả năng chống rửa trôi
- Không độc hại (không chứa kim loại nặng)
- Tuổi thọ rất cao ngay cả ở nhiệt độ cao
- Chất kết dính cao
- Thay thế tuyệt vời cho mỡ bôi trơn dựa trên xà phòng Bari
ỨNG DỤNG : Ngành công nghiệp thô, Nhà máy xi măng, Thép, Máy nghiền…
Sản phẩm | Độ đặc(Cấp NGLI) | Độ nhớt ở 40°C(mm²/s) | Làm đặc | Dầu gốc | Hệ số tốc độ (N.Dm) | Nhiệt độ °C | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thấp nhất | Cao nhất | ||||||||||
STARGREASE LIGHT | 2 | 68 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >600 000 | -40 | 150 | ||||
STARGREASE MEDIUM | 3 | 1000 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >250 000 | -22 | 250 | ||||
STARGREASE HEAVY | 2 | 68 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >600 000 | -40 | 150 | ||||
STARGREASE HV | 2 | 420 | Calcium Sulfonate Complex | PAO/Mineral | >350 000 | -25 | 180 | ||||
STARGREASE LSK 2 | 2 | 460 | Complex/Complex | PIB/Mineral | >600 000 | -20 | 160 | ||||
STARGREASE LSK 2 M | 2 | 460 | Complex / Cpmplex + MoS₂ | PIB/Mineral | >100 000 | -20 | 160 |