Package: 18kg/bucket, 180kg/drum
Information:
Download
Multi purpose extreme pressure high temperature lithium complex grease.
APPLICATIONS
- Multi purpose heavy duty EP grease
- General Lubrication
- Recommendation
|
- Total Multis Complex HV 2 is designed for the lubrication of various applications in all types of operating conditions, but particularly where the loads and operation temperature are high and the use of conventional lithium greases is limited.
- Total Multis Complex HV 2 is a true multi purpose grease, formulated for lubrication of loaded slide-,ball-, and roller-bearings, wheelbearings, universal joints, chassis, and various shock loaded or vibrating applications in transport, agriculture and off road vehicles.
- Suitable as general purpose grease for industrial applications requiring a NLGI 2 grade medium high viscosity Extreme Pressure grease.
- Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges.
|
SPECIFICATIONS
- ISO 6743-9: L-XBEHB 2
- DIN 51502: KP2P-30
ADVANTAGES
- Durable film
- Miscible
- No harmful substances
- Mechanical stability
- Thermal stability
|
- Thanks to its sophisticated formulation Total Multis Complex HV 2 meets a wide variety of requirements. Its range of applications is extensive.
- Total Multis Complex HV 2 forms a lubricating film which is durable, and resistant to water, temperature variations and pollution, and hence reduces maintenance and costs.
- Miscible with most other conventional soap greases.
- Total Multis Complex HV 2 does not contain lead, or other heavy metals considered harmful to human health and the environment.
|
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
MULTIS COMPLEX HV 2
|
Soap/thickener |
|
– |
Lithium complex |
NLGI grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Color |
Visual |
– |
Green |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
Operating temperature range |
|
°C |
– 30 to 160 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265-295 |
Four ball weld load |
DIN 51 350-4 |
daN |
360-380 |
Anti-rust performance SKF- EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
rating |
0-0 |
Dropping point |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
>260 |
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
340 |
Bao bì: Xô 18kg, phuy 180kg
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Mỡ đa dụng Phức Lithium chịu nhiệt cao và chịu cực áp
Ứng Dụng
- Mỡ đa dụng chịu EP tải nặng
- Bôi trơn chung
- Sự khuyến nghị
|
- Total Multis Complex HV 2 được thiết kế để bôi trơn các ứng dụng khác nhau trong mọi điều kiện vận hành, đặc biệt tại nơi có tải trọng và nhiệt độ vận hành cao và việc sử dụng mỡ Lithium thông thường bị hạn chế.
- Total Multis Complex HV 2 là loại mỡ đa dụng, được sản xuất để bôi trơn các ổ trượt, ổ bi cầu, ổ lăn chịu tải, ổ bi bánh xe, khớp cac-đăng, phần gầm và các ứng dụng chịu rung động hoặc chịu tải va đập trong ngành vận tải, nông nghiệp và xe máy thi công.
- Thích hợp là loại mỡ đa dụng chung cho công nghiệp đòi hỏi loại mỡ chịu cực áp có độ nhớt cao đạt cấp NLGI 2.
- Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ.
|
Hiệu Năng
- ISO 6743-9: L-XBEHB 2
- DIN 51 502: KP2P-30
Ưu Điểm
- Độ bền màng
- Có thể hòa trộn
- Không chất độc hại
- Độ bền cơ
- Độ bền nhiệt
|
- Nhờ công thức đặc chế, Total Multis Complex HV 2 đáp ứng rất nhiều các yêu cầu khác nhau. Phạm vi ứng dụng mỡ thì rộng khắp.
- Total Multis Complex HV 2 tạo ra màng bôi trơn có độ bền, chống nước, sự biến đổi nhiệt độ và sự ô nhiễm, và do đó làm giảm bảo trì và chi phí.
- Có thể hòa trộn với hầu hết các loại mỡ có xà phòng thông thường khác.
- Total Multis Complex HV 2 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
MULTIS COMPLEX HV 2 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Phức Lithium |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Xanh lá cây |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Nhiệt độ làm việc |
|
°C |
-30 đến 160 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265-295 |
Thử tải trên máy 4 bi |
DIN 51 350-4 |
daN |
360-380 |
Đặc tính chống rỉ SKF-EMCOR |
DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 |
Mức |
0-0 |
Điểm nhỏ giọt |
IP 396/DIN ISO 2176 |
°C |
>260 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm2/s (cSt) |
340 |