Mô tả sản phẩm
FLUOLOG®
STANDARD FLUORINATED GREASES
FLUOLOG® represents a range of greases based on perfluorinated oils. FLUOLOG® greases are recommended when the other lubricants, mineral or synthetic, cannot meet the requested specifications.
ADVANTAGES :
- Exceptional high-temperature stability
- Excellent chemical inertness (gas and aggressive liquids)
- Non-flammable
- Total compatibility with plastics and elastomers
- Very long life time
- Very low friction
- Very low vapor tension
- Good resistance to nuclear radiations
APPLICATIONS :
- Cardboard factory
- Tyres
- Automotive
- Overhead conveyors
- …
Product | Consistency
(NLGI Grade) |
Viscosity 40°C (mm²/s) | Thickener | Base oil | Temperature range °C | % Evaporation after 22h | |
Mini | Maxi | ||||||
FLUOLOG K 258 | 2 | 8 | PTFE | PFPE | -70 | 80 | 10/90°C |
FLUOLOG K 259 | 2 | 15 | PTFE | PFPE | -60 | 120 | 9/120°C |
FLUOLOG KEL | 2 | 15 | PTFE | PFPE | -60 | 120 | 8/120°C |
FLUOLOG LMX 2 | 2 | 85 | PTFE | PFPE | -70 | 220 | 3/204°C |
FLUOLOG KEM | 2 | 90 | PTFE | PFPE | -40 | 200 | 2/149°C |
FLUOLOG LX 2 | 2 | 90 | PTFE | PFPE | -40 | 200 | 2/149°C |
FLUOLOG KES | 2 | 220 | PTFE | PFPE | -30 | 250 | 0.7/149°C |
FLUOLOG 2 L | 2 | 220 | PTFE | PFPE | -30 | 250 | 0.7/149°C |
FLUOLOG MX 2 | 2 | 220 | PTFE | PFPE | -30 | 300 | 0.5/149°C |
FLUOLOG MG 2 | 2 | 220 | Gel | PFPE | -30 | 250 | 0.5/149°C |
FLUOLOG K 400 | 2 | 395 | PTFE | PFPE | -30 | 260 | 0.9/204°C |
FLUOLOG K 500 | 2 | 500 | PTFE | PFPE | -30 | 300 | 0.5/204°C |
FLUOLOG®
MỠ FLO TIÊU CHUẨN
FLUOLOG® đại diện cho một loạt các loại mỡ bôi trơn dựa trên dầu perfluorinated. Mỡ bôi trơn FLUOLOG® được khuyến nghị sử dụng khi các chất bôi trơn khác, khoáng chất hoặc tổng hợp, không thể đáp ứng các thông số kỹ thuật được yêu cầu.
ƯU ĐIỂM :
- Độ ổn định nhiệt độ cao vượt trội
- Tính trơ hóa học tuyệt vời (khí và chất lỏng mạnh)
- Không bắt lửa
- Tương thích hoàn toàn với nhựa và chất đàn hồi
- Thời gian sống rất lâu
- Ma sát rất thấp
- Sức căng hơi rất thấp
- Khả năng chống bức xạ hạt nhân tốt
ỨNG DỤNG :
- Nhà máy sản xuất bìa cứng
- Băng tải trên cao
- Ô tô
- Lốp xe
- Rotomoulding
- …
Sản phẩm | Độ đặc
(Cấp NGLI) |
Độ nhớt ở 40°C
(mm²/s) |
Làm đặc
|
Dầu gốc |
Nhiệt độ °C |
% bay hơi sau 22H | |
Thấp nhất | Cao nhất
|
||||||
FLUOLOG K 258 | 2 | 8 | PTFE | PFPE | -70 | 80 | 10/90°C |
FLUOLOG K 259 | 2 | 15 | PTFE | PFPE | -60 | 120 | 9/120°C |
FLUOLOG KEL | 2 | 15 | PTFE | PFPE | -60 | 120 | 8/120°C |
FLUOLOG LMX 2 | 2 | 85 | PTFE | PFPE | -70 | 220 | 3/204°C |
FLUOLOG KEM | 2 | 90 | PTFE | PFPE | -40 | 200 | 2/149°C |
FLUOLOG LX 2 | 2 | 90 | PTFE | PFPE | -40 | 200 | 2/149°C |
FLUOLOG KES | 2 | 220 | PTFE | PFPE | -30 | 250 | 0.7/149°C |
FLUOLOG 2 L | 2 | 220 | PTFE | PFPE | -30 | 250 | 0.7/149°C |
FLUOLOG MX 2 | 2 | 220 | PTFE | PFPE | -30 | 300 | 0.5/149°C |
FLUOLOG MG 2 | 2 | 220 | Gel | PFPE | -30 | 250 | 0.5/149°C |
FLUOLOG K 400 | 2 | 395 | PTFE | PFPE | -30 | 260 | 0.9/204°C |
FLUOLOG K 500 | 2 | 500 | PTFE | PFPE | -30 | 300 | 0.5/204°C |