Multipurpose Lithium/Calcium grease
APPLICATIONS
Multi purpose grease General Lubrication |
LICA 2 is a multipurpose grease, recommended for the lubrication of the bearings and all mechanical parts in the temperature range from -30 to110°C |
Recommendation |
Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges. |
SPECIFICATIONS
– ISO 6743-9: L-XCCEA
– DIN 51 502: K2H-30
ADVANTAGES
- Miscible
- Mechanically stable
- No harmful substance
|
Because of its true multipurpose character, LICA 2 may replace a wide range of greases, allowing stock rationalization and simplification of maintenance. |
TYPICAL CHARACTERISTICS |
METHODS |
UNITS |
LICA 2 |
Soap/thickener |
|
– |
Lithium/ Calcium |
NLGI grade |
ASTM D 217/DIN 51 818 |
– |
2 |
Color |
Visual |
– |
Pale brown |
Appearance |
Visual |
– |
Smooth |
Operating temperature range |
|
°C |
-25 to 120 |
Penetration at 25°C |
ASTM D 217/DIN51 818 |
0.1 mm |
265 – 295 |
Dropping point |
ASTM D 2265 |
°C |
>170°C |
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C |
ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 |
mm²/s (cSt) |
110 |
Mỡ đa dụng Lithium/Calcium chịu cực áp
Ứng Dụng
Mỡ đa dụng chịu cực áp |
Sản phẩm là loại mỡ đa dụng, được khuyến nghị để bôi trơn các ổ bi và tất cả các thành phần cơ khí hoạt động trong dãy nhiệt độ từ – 30 đến 110°C |
Bôi trơn chung |
Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ. |
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn quốc tế |
ISO 6743-9: L-XCCEA 2; DIN 51502: K2H-30 |
ADVANTAGES
- Ổn định cơ khí
- Ổn định nhiệt
|
- Sản phẩm sử dụng có tính đa năng
- Có thể hòa trộn với hầu hết các loại mỡ có gốc xà phòng thông thường khác.
- Có độ ổn định cơ khí vượt trội
- Có độ ổn định nhiệt vượt trội
|
Các Đặc Tính Tiêu Biểu |
Phương Pháp |
Đơn Vị |
LICA 2 |
Phân loại NLGI |
ASTM D 217 |
– |
2 |
Xà phòng / Chất làm đặc |
|
– |
Lithium/ Calcium |
Sự thể hiện |
Bằng mắt |
– |
Mịn |
Màu |
Bằng mắt |
– |
Nâu nhạt |
Điểm nhỏ giọt |
ASTM D 2265 |
°C |
> 170 |
Độ xuyên kim ở 25°C |
ASTM D 217 |
0.1 mm |
265 – 295 |