Shop

Mỡ dùng cho các ổ bánh răng hở GRAFOLOG®

Danh mục:

Mô tả sản phẩm

GRAFOLOG®

GREASES FOR OPEN GEAR DRIVES

The GRAFOLOG® range of greases are dedicated to the lubrication of heavy duty open gear drives used in the following industries : Cement, ore, steel, coal lines in the thermal stations, fertilizers, chemicals (lateral transmissions of furnaces, grinders, dryers, coolers, mixers and rotating tubes in general)

ADVANTAGES :

  • Exceptional resistance to seizing
  • Excellent antiwear and extreme pressure resistance properties
  • Resistance to high temperatures
  • Excellent performance under heavy loads and slow speed
  • Aluminium complex based soap thickener
  • High purity mono crystalline graphite

APPLICATIONS : Raw material industries (Mining industry, Cement plants, Fertilizer industry, Power stations (coal), Steel, Aluminum, Chemical, Environment, etc.)

Product

Consistency

(NLGI Grade)

Viscosity 40°C (mm²/s)

Thickener

Base oil

Temperature range °C

Weld load 4 balls (daN)

Mini

Maxi

GRAFOLOG H 00 LT

00

130

Aluminium Complex  Semi-synthetic

-40

150

>700

GRAFOLOG H 0

0

750

Aluminium Complex  Mineral

-20

120

>620

GRAFOLOG H 0 +

0/1

1100

Aluminium Complex  Mineral

-10

180

>620

GRAFOLOG H 2200

0/00

2200

Aluminium Complex  Mineral

0

180

>620

GRAFOLOG H 10 K

0/00

10000

Aluminium Complex  Mineral

0

180

>700

GRAFOLOG M FLUID

000

3000

Aluminium Complex  Mineral

-10

120

>800

GRAFOLOG MT FLUID

000/00

7500

Aluminium Complex  Mineral

0

140

>800

GRAFOLOG H 00 R

00

320

Aluminium Complex  Mineral

-10

200

>800

GRAFOLOG R FLUID

000

2000

Aluminium Complex  Mineral

-10

120

>800

GRAFOLOG H 1

1

1100

Aluminium Complex  Mineral

-20

120

>500

GRAFOLOG®

MỠ DÙNG CHO CÁC Ổ BÁNH RĂNG HỞ

Dòng mỡ GRAFOLOG® chuyên dùng để bôi trơn các ổ bánh răng hở hạng nặng được sử dụng trong các ngành công nghiệp sau: Xi măng, quặng, thép, dây chuyền than trong các trạm nhiệt điện, phân bón, hóa chất (truyền động lò nung, máy mài, máy sấy, máy làm mát) , máy trộn và ống quay nói chung)

ƯU ĐIỂM :

  • Khả năng chống thu giữ đặc biệt
  • Đặc tính chống mài mòn và chịu cực áp tuyệt vời
  • Chịu được nhiệt độ cao
  • Hiệu suất tuyệt vời dưới tải nặng và tốc độ chậm
  • Chất làm đặc xà phòng dựa trên phức hợp nhôm
  • Than chì đơn tinh thể có độ tinh khiết cao

ỨNG DỤNG : Ngành công nghiệp thô như : Công nghiệp khai thác, Nhà máy xi măng, Công nghiệp phân bón, Nhà máy điện (than), Thép, Nhôm, Hóa chất, Môi trường,…

Sản phẩm Độ đặc

(Cấp NGLI)

Độ nhớt ở 40°C

(mm²/s)

 

Làm đặc

 

 Dầu gốc Nhiệt độ °C Thử tải hàn dính 4 bi (daN)
Thấp nhất Cao nhất
GRAFOLOG H 00 LT

00

130

Aluminium Complex  Semi-synthetic

-40

150

>700

GRAFOLOG H 0

0

750

Aluminium Complex  Mineral

-20

120

>620

GRAFOLOG H 0 +

0/1

1100

Aluminium Complex  Mineral

-10

180

>620

GRAFOLOG H 2200

0/00

2200

Aluminium Complex

 Mineral

0 180

>620

GRAFOLOG H 10 K

0/00

10000

Aluminium Complex  Mineral

0

180 >700
GRAFOLOG M FLUID

000

3000

Aluminium Complex  Mineral

-10

120

>800

GRAFOLOG MT FLUID

000/00

7500

Aluminium Complex

 Mineral

0 140

>800

GRAFOLOG H 00 R

00

320

Aluminium Complex  Mineral

-10

200

>800

GRAFOLOG R FLUID

000

2000

Aluminium Complex  Mineral

-10

120

>800

GRAFOLOG H 1

1

1100

Aluminium Complex  Mineral

-20

120

>500