Package: 208 liters/drum
Information:
Download
High performance multifunctional zinc free oils for machine tools.
APPLICATIONS
- Machine tool slide ways under all conditions of speed and load (grades 68 to 320).
- Hydraulic circuits for hydraulic pumps and motors (grades 32 and 46).
- Gear boxes and feed mechanisms of all types with or without wet electro magnetic clutches (grades 68 to 320).
- High speed machine spindles (grades 5, 10, 15 and 22 ) and very high speed (grade 2).
- Particularly suitable for centralized lubrication systems.
- One single comprehensive range of lubricating products for all parts of machine tools (hydraulics, slides, gears).
- Simplification of storage and maintenance, cost reduction.
- Viscosity grades 68 to 150 are also well suited to cold heading applications.
SPECIFICATIONS
- ISO 6743/2 : FD2 ; FD5 ; FD10 ; FD 22 ; FD 32
- ISO 6743/4 : HG32 ; HG46
- ISO 6743/13 : GA68 ; GA100 ; GA150 ; GA220 ; GA320
- DIN 51502 : CGLP46 ; CGLP68 ; CGLP100 ; CGLP150 ; CGLP220 ; CGLP320
- DIN51517 Part 3 , CLP 46 ; CLP 68 ; CLP 100 ; CLP 150 ; CLP 220 ; CLP 320
- CINCINNATI MACHINE : P65-P62-P47-P50-P53-P45
ADVANTAGES
- Excellent extreme-pressure properties
- Excellent anti-stick-slip properties.
- Strong stickiness grades 68 to 320.
- Very low coefficient of friction.
- Antioilmist properties.
- High viscosity index.
- Total compatibility with seals.
- Low pour point.
- Very good foaming resistance.
- Very good oxidation resistance
- Very good protection against rust
- Very good anti-wear properties.
- Good filterability.
| TYPICAL CHARACTERISTICS | METHODS | UNITS | DROSERA MS | 
| 2 | 5 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 
| Density | ISO 3675 | kg/m3 | 802 | 845 | 845 | 850 | 860 | 870 | 880 | 885 | 886 | 890 | 900 | 900 | 
| Viscosity at 40°C | ISO 3104 | mm2/s | 2.2 | 5 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 
| Viscosity index | ISO 2909 |  | – | – | 85 | 100 | 100 | 104 | 104 | 103 | 100 | 99 | 99 | 98 | 
| Flash point Cleveland | ISO 2592 | °C | 92 | 130 | 150 | 150 | 190 | 210 | 230 | 240 | 250 | 260 | 260 | 260 | 
| Pour point | ISO 3016 | °C | -30 | -21 | -21 | -21 | -21 | -21 | -18 | -15 | -15 | -15 | -12 | -9 | 
| Aniline point | ISO 2977 | °C | 90 | 90 | 90 | 94 | 98 | 100 | 102 | 103 | 109 | 110 | 110 | 110 | 
 
 
 
Bao bì: Phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Tải về
Dầu nhờn không kẽm đa chức năng hiệu suất cao cho máy công cụ
Ứng Dụng
- Sử dụng bôi trơn đường trượt máy công cụ trong mọi điều kiện về tải trọng và tốc độ ( cấp 68 đến 320).
- Hệ thống tuần hoàn thủy lực cho bơm và động cơ (cấp 32 và 46).
- Sử dụng cho hộp số và các bộ phận tiếp liệu tất cả các loại có hoặc không có ly hợp điện từ ướt (cấp 68 đến 320).
- Sử dụng cho các máy trượt tốc độ cao (cấp 5, 10, 15, và 22) và tốc độ rất cao (cấp 2).
- Đặc biệt thích hợp cho hệ thống bôi trơn tập trung.
- Một dãy duy nhất bao gồm các sản phẩm bôi trơn cho tất cả các bộ phận của máy công cụ (thủy lực, đường trượt và bánh răng).
- Đơn giản hóa cho việc lưu kho và bảo trì, giảm chi phí.
Tiêu Chuẩn
- ISO 6743/2 : FD2, FD5; FD10, FD22; FD32
- ISO 6743/4 : HG32; HG46
- ISO 6743/13: GA68; GA100; GA150; GA220; GA320
- DIN 51502: CGLP46; CGLP68; CGLP100; CGLP150; CGLP220; CGLP320
- DIN 51517 phần 3: CLP46; CLP68; CLP100; CLP150; CLP220; CLP320
- CINCINNATI MACHINE: P65-P62-P47-P50-P53-P45
Lợi ích khách hàng
- Chức năng chịu áp lực cực trị xuất sắc.
- Chức năng chống trượt dọc trục hoàn hảo.
- Độ bám dính bền vững ở cấp độ nhớt từ 68 đến 320.
- Hệ số ma sát rất thấp.
- Chức năng chống tạo sương dầu.
- Chỉ số độ nhớt cao.
- Tương thích với nhiều phớt.
- Điểm đông đặc thấp.
- Chống tạo bọt rất tốt.
- Chống ôxi hóa rất tốt.
- Bảo vệ chống gỉ sét rất tốt.
- Chức năng chống ăn mòn tốt.
- Tính lọc tốt.
Đặc Tính Kỹ Thuật
| Các đặc tính điển hình | Phương pháp | Đơn vị tính | DROSERA MS | 
| 2 | 5 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 
| Tỷ trọng ở 15°C | ISO 3675 | kg/m3 | 802 | 845 | 845 | 850 | 860 | 870 | 880 | 885 | 886 | 890 | 900 | 900 | 
| Độ nhớt ở 40°C | ISO 3104 | mm2/s | 2.2 | 5 | 10 | 15 | 22 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 
| Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 |  | – | – | 85 | 100 | 100 | 104 | 104 | 103 | 100 | 99 | 99 | 98 | 
| Điểm chớp cháy Cleveland | ISO 2592 | °C | 92 | 130 | 150 | 150 | 190 | 210 | 230 | 240 | 250 | 260 | 260 | 260 | 
| Điểm đông đặc | ISO 3016 | °C | -30 | -21 | -21 | -21 | -21 | -21 | -18 | -15 | -15 | -15 | -12 | -9 | 
| Điểm Aniline | ISO 2977 | °C | 90 | 90 | 90 | 94 | 98 | 100 | 102 | 103 | 109 | 110 | 110 | 110 |