Shop

Mỡ bôi trơn đa dụng Total Multis MS 2

Total Multis MS 2 – mỡ bôi trơn Lithium/Calcium chứa  molybdenum disulfide đa dụng chịu cực ápTotal Multis MS 2 là loại mỡ đa dụng, được sản xuất nhằm bôi trơn các ứng dụng chịu tải sốc và rung trong vận chuyển, nông nghiệp và thiết bị công trường, hoạt động trong môi trường ẩm, bụi và/hoặc khô.  Total Multis MS 2 thích hợp cho bôi trơn biên ở áp suất và nhiệt độ cao. Trong trường hợp bị quá nhiệt bất ngờ, thành phần molybdenum disulfide sẽ đảm bảo sự bôi trơn tốt và tránh mọi tắc nghẽn hay kẹt dính. Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống bơm mỡ.

Mô tả sản phẩm

 

Package:18kg/bucket, 180kg/drum

Information:

Download

Multi purpose extreme pressure lithium/calcium grease with molybdenum disulfide.

APPLICATIONS

  • Multi purpose EP grease
  • General Lubrication
  • Recommendation
  • Total Multis MS 2 is a true multi purpose grease, formulated for lubrication of various shock loaded or vibrating applications in transport, agriculture and off road equipment, operating in wet, dusty and/or dry conditions.
  • Total Multis MS 2 is suitable for boundary lubrication at high pressures and high temperatures. In case of accidental overheating, the presence of molybdenum disulfide will guarantee good lubrication, and avoid any jamming or sticking.
  • Always avoid contamination of the grease by dust and/or dirt when applying. Preferably use a pneumatic pump system or cartridges.

 SPECIFICATIONS

  • ISO 6743-9: L-XBCEB 2
  • DIN 51 502: MPF2K -25

ADVANTAGES

  • Durable film
  • Miscible
  • Mechanica stability
  • Thermal stability
  • No harmful substances
  • Total Multis MS 2 forms a durable lubrication film, resulting in reduction of maintenance and down-time costs.
  • Miscible with most other conventional soap greases.
  • Excellent mechanical stability avoiding ejection or loss of consistency during operation.
  • Excellent adhesion to metal.
  • Good thermal stability, leading to high resistance to temperature variations.
  • Total Multis MS 2 does not contain lead, or other heavy metals considered harmful to human health and the environment.
TYPICAL CHARACTERISTICS METHODS UNITS MULTIS MS 2
Soap/thickener    – Lithium/ Calcium
NLGI grade ASTM D 217/DIN 51 818  – 2
Color Visual  – Grey
Appearance Visual  – Smooth
Operating temperature range    °C – 25 to 130
Penetration at 25°C ASTM D 217/DIN51 818 0.1 mm 265 – 295
Four ball weld load DIN 51 350-4 daN 380 – 400
Anti-rust performance SKF- EMCOR DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 rating 0 – 0
Dropping point IP 396/DIN ISO 2176 °C > 185
Kinematic viscosity of the base oil at 40°C ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 mm2/s (cSt) 150

 

Bao bì: Xô 18kg, phuy 180kg

Thông số kỹ thuật:

Tải về

Mỡ Lithium/Calcium chứa molybdenum disulfide đa dụng chịu cực áp

Ứng Dụng

  • Mỡ đa dụng chịu cực áp
  • Bôi trơn tổng quát
  • Sự khuyến nghị
  • Total Multis MS 2 là loại mỡ đa dụng, được sản xuất nhằm bôi trơn các ứng dụng chịu tải sốc và rung trong vận chuyển, nông nghiệp và thiết bị công trường, hoạt động trong môi trường ẩm, bụi và/hoặc khô.
  • Total Multis MS 2 thích hợp cho bôi trơn biên ở áp suất và nhiệt độ cao. Trong trường hợp bị quá nhiệt bất ngờ, thành phần molybdenum disulfide sẽ đảm bảo sự bôi trơn tốt và tránh mọi tắc nghẽn hay kẹt dính.
  • Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống bơm mỡ.

Tiêu Chuẩn

  • ISO 6743-9: L- XBCEB 2
  • DIN 51 502: MPF2K-25

 Ưu Điểm

  • Màng dầu bền
  • Có khả năng hòa trộn
  • Bền cơ học
  • Bền nhiệt
  • Không chất độc hại
  • Total Multis MS 2 tạo ra một lớp màng dầu bền, giúp giảm chi phí bảo trì và dừng máy.
  • Hòa trộn được với hầu hết các mỡ chứa chất làm đặc thông thường khác.
  •  Độ bền cơ học tuyệt hảo giúp tránh sự bắn tóe hoặc mất độ đặc trong quá trình vận hành.
  •  Khả năng bám dính xuất sắc lên bề mặt kim loại.
  •  Độ bền nhiệt tốt nên kháng nhiệt tốt khi có sự thay đổi về nhiệt độ.
  • Total Multis MS 2 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các Đặc Tính Tiêu Biểu Phương pháp Đơn vị tính MULTIS MS 2
Xà phòng / Chất làm đặc    – Lithium/ Calcium
Phân loại NLGI ASTM D217/DIN 51 818  – 2
Màu Cảm quan  – Xám
Ngoại quan Cảm quan  – Mịn
Nhiệt độ làm việc    °C -25 đến 130
Độ xuyên kim ở 25°C ASTM D217/ DIN 51 818 0.1 mm 265 – 295
Thử tải hàn dính bốn bi DIN 51 350-4 daN 380 – 400
Đặc tính chống rỉ sét SKF-EMCOR DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ ISO 11007 Mức 0 – 0
Điểm nhỏ giọt IP 396/DIN ISO 2176 °C > 185
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C ASTM D 445/ DIN 51 562-1/ISO 3104/ IP71 mm2/s (cSt) 150