Shop

Mỡ bôi trơn tổng hợp Total Multis Complex SHD 100

Total Multis Complex SHD 100 mỡ bôi trơn tổng hợp hiệu quả cao xà phòng phức lithium và chịu cực áp.  Total Multis Complex SHD 100 là mỡ phức lithium được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng tốc độ cao như mô-tơ điện và quạt nơi mà tuổi thọ dài được yêu cầu. Total Multis Complex SHD 100 được phát triển đặc biệt cho bôi trơn các ổ bi làm việc dưới điều kiện rất lạnh. Nó có độ bền cơ và vẫn có thể hoạt động được khi nhiệt độ xuống -50°C và lên tới 160°C. Nó bảo vệ ổ đỡ khỏi sự ăn mòn. Total Multis Complex SHD 100 thích hợp cho bôi trơn thiết bị dưới điều kiện ẩm và giúp giảm đáng kể ma sát giữa bề mặt kim loại và vì thế giảm rung động. Total Multis Complex SHD 100 cũng thích hợp cho bôi trơn vật liệu nhựa dẻo nóng. Total Multis Complex SHD 100 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -50°C đến 160°C.

Mô tả sản phẩm

Package: 17kg/bucket

Information:

Download

Synthetic high-performance complex lithium soap and Extreme-pressure grease.

APPLICATIONS

  • Synthetic grease for high speed applications
  • Medium to heavy loads
  • Recommended for severe applications
  • Low temperature
  • Total Multis Complex SHD 100 is a special complex lihium grease designed for high speed applications such as electromotors and fans where a long service life is required.
  • Total Multis Complex SHD 100 is particularly developped for the lubrication of bearings working in extreme cold conditions. It is mechanically stable and still workable down to – 50°C and up to 160°C. It protects also bearings form fretting corrosion.
  • Total Multis Complex SHD 100 is adapted for the lubrication in equipment under wet conditions and helps to reduce significantly friction between metal surfaces and hence reduce vibrations.
  • Total Multis Complex SHD 100 is also suitable to lubricate thermoplastic materials.
  • Total Multis Complex SHD 100 is recommended for temperatures between -50°C and +160°C.

SPECIFICATIONS

  • ISO 6743-9: L-XEEHB 2
  • DIN 51502: KP2P- 50

ADVANTAGES

  • Very varied applications
  • Performances in service of the lubricating film
  • Miscibility
  • Lenghtened lubrication frequencyIncreased service life of bearings
  • Harmful substances free
  • Total Multis Complex SHD 100 meets the lubrication requirements for very different types of equipment. It slow traction coefficient makes it possible to anticipate enrgy gains and an increase in the service life of the bearings.
  • Miscible with most conventional soap greases (consult TOTAL Lubrifiants).
  • Very good resistance to water, variations in temperatuire and pollution. Permits longer lubrication intervals.
  • Total Multis Complex SHD 100 contains no lead or any other heavy metal deemed harmful to human health or environment.
TYPICAL CHARACTERISTICS  METHODS UNITS 

MULTIS COMPLEX SHD 100

Thickener    – Complex Lithium
Grade NLGI ASTM D 217/DIN 51 818  –  2
Colour Visual  – Yellow
Appearence Visual   Smooth
Temperature range   °C – 50 to +160
Penetration at 25°C ASTM D 217/DIN51 818 0.1 mm 265-295
Penetration at -40°C NF T 60 171 mod. 0.1 mm > 160
Low temperature Torque at -40°C ASTM D 1478 mNm  
  Starting torque 383

Running torque

51
Mechanical stability P100,000 – P60 ASTM D 217/DIN51 818 0.1 mm  23
Antirust performance ASTM D 1473 Rating  pass
4-ball weld load ASTM D 2596 kgf  > 315
4-ball wear ASTM D 2266 mm  0,5
Dropping point IP 396/NFT 60 102 C °C  > 280
Base oil viscosity at 40°C ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/ IP71 mm2/s (cSt)  100

Bao bì: Xô 17kg

Thông số kỹ thuật:

Tải về

Mỡ tổng hợp hiệu quả cao xà phòng phức lithium và chịu cực áp

Ứng Dụng

  • Mỡ tổng hợp cho ứng dụng tốc độ cao
  • Tải trọng từ trung bình đến nặng
  • Khuyến nghị cho ứng dụng khắt khe
  • Nhiệt độ thấp
  • Total Multis Complex SHD 100 là mỡ phức lithium được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng tốc độ cao như mô-tơ điện và quạt nơi mà tuổi thọ dài được yêu cầu.
  • Total Multis Complex SHD 100 được phát triển đặc biệt cho bôi trơn các ổ bi làm việc dưới điều kiện rất lạnh. Nó có độ bền cơ và vẫn có thể hoạt động được khi nhiệt độ xuống -50°C và lên tới 160°C. Nó bảo vệ ổ đỡ khỏi sự ăn mòn.
  • Total Multis Complex SHD 100 thích hợp cho bôi trơn thiết bị dưới điều kiện ẩm và giúp giảm đáng kể ma sát giữa bề mặt kim loại và vì thế giảm rung động.
  • Total Multis Complex SHD 100 cũng thích hợp cho bôi trơn vật liệu nhựa dẻo nóng.
  • Total Multis Complex SHD 100 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -50°C đến 160°C.

Tiêu Chuẩn

  • ISO 6743-9: L-XEEHB 2
  • DIN 51 502: KP2P-50

Ưu Điểm

  • Ứng dụng rất đa dạng
  • Hiệu quả phục vụ của màng phim
  • Khả năng tương thích
  • Kéo dài tần suất bôi trơn
  • Tăng tuổi thọ ổ bi
  • Không chất độc hại
  • Total Multis Complex SHD 100 đạt được yêu cầu bôi trơn cho nhiều loại thiết bị rất khác nhau. Hệ số kéo thấp giúp mỡ có khả năng tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ phục vụ của ổ đỡ.
  • Khả năng trộn lẫn với nhiều mỡ xà phòng phổ thông (tư vấn CTy TNHH Total Việt Nam ).
  •  Rất tốt để kháng nước, sự thay đổi theo nhiệt độ và sự ô nhiễm. Cho phép kéo dài chu kỳ tái bôi trơn.
  • Total Multis Complex SHD 100 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác được coi là có hại cho sức khỏe và môi trường.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các Đặc Tính Tiêu Biểu Phương pháp Đơn vị tính MULTIS COMPLEX SHD 100
Xà phòng / Chất làm đặc    – Phức Lithium
Phân loại NLGI ASTM D 217/DIN 51 818  –  2
Màu Bằng mắt  – Vàng
Sự thể hiện Bằng mắt  – Mịn
Nhiệt độ làm việc   °C -50 đến +160
Độ xuyên kim ở 25°C ASTM D 217/DIN 51 818 0.1 mm 265 – 295
Độ xuyên kim ở -40°C NF T 60 171 mod 0.1 mm > 160
Mô men xoắn nhiệt độ thấp ở – 40°C  

ASTM D 1478

 
Mô men khởi động mNm 383
Mô men chạy ổn định mNm 51
Ổn định cơ khí P100.000 – P60 ASTM D217/DIN51 818 0.1 mm  23
Hiệu quả chống rỉ ASTM D 1473 Mức Đạt
Tải hàn dính 4 bi ASTM D 2596 kgf  > 315
Mài mòn 4 bi ASTM D 2266 mm  0,5
Điểm nhỏ giọt IP 396/NFT 60 102 C °C  > 280
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C ASTM D445/DIN 51562-1/ISO 3104/IP71 mm2/s (cSt)  100