Shop

Dầu bánh răng công nghiệp Total Carter EP 68, 100,150 ,220,320,460,680,1000

Total Carter EP – dòng sản phẩm dầu bánh răng công nghiệp gốc khoáng cho hộp số kín. Total Carter EP được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho hộp số kín hoạt động dưới điều kiện khắc nghiệt: Bánh răng trụ và côn, các khớp nối bánh răng và ổ đỡ, hộp số trục vít – bánh vít.

Mô tả sản phẩm

Package: Drum 208 liters

Information:

Download

Mineral oils for enclosed gears.

APPLICATIONS

Enclosed gears, bearings, couplings
  • Total Carter EP has been specially designed for lubricating enclosed gears operating under severe conditions:

– level and spur gears

– bearings and gear couplings

– worm gears.

SPECIFICATIONS

  • International specifications
  • Manufacturers
  • DIN 51517 Part 3 ⇒ group CLP
  • ISO 12925-1 CKD
  • AGMA 9005 – D94 EP
  • CINCINNATI MILACRON
  • DAVID BROWN
  • AISI 224
  • SEB 181226
  • FLENDER

ADVANTAGES

  • Excellent extreme-pressure and anti-wear properties.
  • Good seal compatibility.
  • Very good resistance to oil oxidation and degradation.
  • Oustanding protection to rust and corrosion of copper alloys.
  • Very good resistance to foaming and emulsion formation.

HANDLING OPERATIONS – HEALTH – SAFETY

  • CAUTION: not compatible with oils based on polyglycols.
TYPICAL CHARACTERISTICS  METHODS UNITS TOTAL CARTER EP
68 100 150 220 320 460 680 1000
Density at 15°C ISO 3675 kg/m3 885 888 892 893 899 903 920 937
Viscosity at 40°C ISO 3104 mm2/s 68,1 107,0 153,4 216,9 319,1 452,2 665,6 1000,0
Viscosity at 100°C ISO 3104 mm2/s 8,7 11,8 14,8 18,5 23,7 29,9 34,5 43,5
Viscosity index ISO 2909   99 98 96 95 93 95 82 80
Open cup flash point ISO 2592 °C 230 233 227 270 264 256 258 244
Pour point ISO 3016 °C – 24 – 21 – 27 – 21 – 15 – 12 – 12 – 9
FZG A/8,3/90 DIN 51 354/2 Fail stage > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13
FZG Micropitting FVA 54 Fail stage 10 + 10 + 10 + 10 + 10 +
GFT class     high high high high high

Bao bì: Phuy 208 lít

Thông số kỹ thuật:

Tiếng Việt

Các dầu nhờn gốc khoáng cho hộp số kín

Ứng Dụng

Các hộp số, ổ bi và khớp nối kín
  • Total Carter EP được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho hộp số kín hoạt động dưới điều kiện khắc nghiệt:

– Bánh răng trụ và côn.

– Các khớp nối bánh răng và ổ đỡ.

– Hộp số trục vít – bánh vít.

Tiêu Chuẩn

  • Các tiêu chuẩn quốc tế
  • OEM
  • DIN 51517 – phần 3 => Nhóm CLP
  • ISO 12925-1 CKD
  • AGMA 9005 –D94 EP
  • CINCINNATI MILACRON
  • DAVID BROWN
  • AISI 224
  • SEB 181226
  • FLENDER

Ưu Điểm

  • Các chức năng chống mài mòn và chịu áp lực cực trị xuất sắc.
  • Tính tương thích tốt với phớt.
  • Chống lại rất tốt sự oxy hóa và làm giảm phẩm chất dầu.
  • Bảo vệ thượng hạng chống gỉ và ăn mòn các hợp kim đồng
  • Chống tạo bọt và sự hình thành nhũ rất tốt.

Hoạt Động Vận Chuyển – Sức Khỏe – An Toàn

  • Chú ý: Không tương thích với các dầu gốc polyglycol.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các đặc tính điển

hình

Phương pháp

xét nghiệm

Đơn vị

tính

TOTAL CARTER EP
68 100 150 220 320 460 680 1000
Density at 15°C ISO 3675 kg/m3 885 888 892 893 899 903 920 937
Viscosity at 40°C ISO 3104 mm2/s 68,1 107,0 153,4 216,9 319,1 452,2 665,6 1000,0
Viscosity at 100°C ISO 3104 mm2/s 8,7 11,8 14,8 18,5 23,7 29,9 34,5 43,5
Viscosity index ISO 2909   99 98 96 95 93 95 82 80
Open cup flash point ISO 2592 °C 230 233 227 270 264 256 258 244
Pour point ISO 3016 °C – 24 – 21 – 27 – 21 – 15 – 12 – 12 – 9
FZG A/8,3/90 DIN 51 354/2 Fail stage > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13
FZG Micropitting FVA 54 Fail stage 10 + 10 + 10 + 10 + 10 +
GFT class     high high high high high